AnDong Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 58 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (422 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình57 địa điểm/407 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình1 địa điểm/15 lần
AnDong, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 58 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | DongSeoUl 동서울 | 08:00 - 11:00 | 20:00 - 23:00 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheon 인천 | 06:40 - 10:30 | 19:30 - 23:20 |
Xe buýt liên tỉnh | BuCheon 부천 | 07:30 - 11:30 | 15:00 - 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 05:00 - 09:30 | 11:30 - 15:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 07:10 - 10:10 | 20:00 - 23:00 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 05:00 - 09:50 | 11:30 - 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SeongNam 성남 | 07:40 - 10:40 | 18:30 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | OSan 오산 | 07:50 - 12:50 | 16:30 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSan 안산 | 06:40 - 09:50 | 19:30 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJu 원주 | 08:10 - 10:10 | 19:40 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonBokHap 대전복합 | 08:00 - 10:10 | 17:30 - 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongSi 세종시 | 09:00 - 12:00 | 17:30 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 09:40 - 12:20 | 16:30 - 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | JeCheon 제천 | 10:30 - 12:10 | 19:50 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 08:00 - 10:30 | 20:35 - 23:05 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 11:30 - 14:00 | 18:20 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSan 울산 | 11:50 - 14:30 | 20:05 - 22:45 |
Xe buýt liên tỉnh | DongDaeGu 동대구 | 06:40 - 08:10 | 22:00 - 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMi 구미 | 07:50 - 09:40 | 20:00 - 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GimCheon 김천 | 07:00 - 09:10 | 19:05 - 21:45 |
Xe buýt liên tỉnh | SangJuJongHapBeoSeuTeoMiNeol 상주종합버스터미널 | 07:00 - 08:30 | 19:05 - 20:55 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 08:05 - 10:10 | 19:55 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongJu 영주 | 08:10 - 08:50 | 22:00 - 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongDeok 영덕 | 10:00 - 11:00 | 21:20 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JeomChon 점촌 | 07:00 - 08:00 | 19:05 - 20:25 |
Xe buýt liên tỉnh | YeCheon 예천 | 07:00 - 07:30 | 19:05 - 19:45 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongBukDoCheong SinDoCheong 경북도청(신도청) | 06:10 - 06:25 | 19:05 - 19:25 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongBukDaeSangJu 경북대상주 | 07:00 - 08:37 | 19:05 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 11:50 - 13:30 | 20:05 - 21:45 |
Xe buýt liên tỉnh | GoRyeong 고령 | 08:00 - 10:50 | 14:00 - 16:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiGongDan 구미공단 | 07:50 - 09:40 | 20:00 - 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GunWi 군위 | 07:50 - 08:45 | 20:00 - 20:55 |
Xe buýt liên tỉnh | NamCheongJu 남청주 | 09:40 - 12:00 | 16:30 - 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuBukBu 대구북부 | 06:30 - 08:30 | 22:00 - 23:20 |
Xe buýt liên tỉnh | DoRiWon 도리원 | 07:50 - 08:40 | 20:00 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | BeopJeon 법전 | 13:50 - 15:05 | 18:30 - 19:45 |
Xe buýt liên tỉnh | BongHwa 봉화 | 13:50 - 14:40 | 18:30 - 19:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SeongJu 성주 | 08:00 - 10:20 | 14:00 - 16:20 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDeok 안덕 | 08:05 - 09:05 | 18:25 - 19:25 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDongChoGyo 안동초교 | 08:55 - 09:05 | 21:55 - 22:05 |
Xe buýt liên tỉnh | AnYang 안양 | 07:30 - 10:50 | 15:00 - 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | AnYang HoGyeDong 안양(호계동) | 07:30 - 10:40 | 15:00 - 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongYang 영양 | 08:55 - 10:25 | 21:55 - 23:25 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongHae 영해 | 10:00 - 11:25 | 21:20 - 22:45 |
Xe buýt liên tỉnh | YeCheonSamGeoRi 예천삼거리 | 07:00 - 07:29 | 19:05 - 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | OngCheon 옹천 | 09:30 - 09:50 | 22:00 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YongSang 용상 | 08:05 - 08:20 | 21:55 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | UManDong 우만동 | 07:10 - 10:00 | 20:00 - 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | UlJin 울진 | 17:55 - 20:00 | 17:55 - 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | UiSeong 의성 | 06:30 - 07:10 | 20:00 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ImDong 임동 | 08:55 - 09:25 | 21:55 - 22:25 |
Xe buýt liên tỉnh | IpAm 입암 | 08:55 - 10:05 | 21:55 - 23:05 |
Xe buýt liên tỉnh | JeomChonBukBu 점촌북부 | 10:50 - 12:05 | 19:05 - 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JuWangSan 주왕산 | 11:45 - 13:15 | 18:36 - 20:06 |
Xe buýt liên tỉnh | ChunYang 춘양 | 13:50 - 15:20 | 18:30 - 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | TaeBaek 태백 | 13:50 - 17:20 | 13:50 - 17:20 |
Xe buýt liên tỉnh | HamChang 함창 | 07:00 - 08:08 | 19:05 - 20:35 |
xe buýt cao tốc | SeoUlGyeongBu 서울경부 | 05:50 - 08:30 | 20:10 - 22:50 |
AnDong Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 130, Gyeongdong-ro, Andong-si, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc