AnSan Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 103 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (679 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình99 địa điểm/661 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình4 địa điểm/18 lần
AnSan, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 103 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | DongSeoUl 동서울 | 05:50 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 02:10 | 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 11:20 - 12:05 | 11:20 - 12:05 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 02:10 | 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | ICheon 이천 | 13:05 | 13:05 |
Xe buýt liên tỉnh | AnJung 안중 | 06:50 | 17:20 |
Xe buýt liên tỉnh | GangReung 강릉 | 08:30 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SokChoSiOe 속초시외 | 06:50 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJu 원주 | 08:00 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | ChunCheon 춘천 | 09:00 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongWol 영월 | 09:10 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonBokHap 대전복합 | 07:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonCheongSa SeonSaYuJeok DunSanJeongRyuSo 대전청사(선사유적/둔산정류소) | 07:00 | 07:00 |
Xe buýt liên tỉnh | CheonAn 천안 | 06:30 | 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin 당진 | 06:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GongJu 공주 | 08:55 | 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin GiJiSi 당진(기지시) | 06:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSan 서산 | 06:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | TaeAn 태안 | 06:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 06:20 | 19:35 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungJu 충주 | 11:30 - 13:50 | 18:00 - 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JeCheon 제천 | 08:00 | 15:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JeungPyeong 증평 | 11:20 - 13:40 | 15:40 - 17:55 |
Xe buýt liên tỉnh | MokPo 목포 | 08:50 - 12:30 | 16:20 - 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangYang 광양 | 15:45 - 19:25 | 15:45 - 19:25 |
Xe buýt liên tỉnh | DongGwangYang JungMa 동광양(중마) | 15:45 - 19:35 | 15:45 - 19:35 |
Xe buýt liên tỉnh | GoHeung 고흥 | 15:10 - 19:40 | 15:10 - 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongGwang 영광 | 14:20 - 17:30 | 14:20 - 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | WanDo 완도 | 09:05 | 16:10 |
Xe buýt liên tỉnh | WonDong 원동 | 09:05 | 16:10 |
Xe buýt liên tỉnh | JinDo 진도 | 08:50 - 13:30 | 08:50 - 13:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HaeNam 해남 | 09:05 | 16:10 |
Xe buýt liên tỉnh | JeonJu 전주 | 07:30 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GunSan 군산 | 10:45 - 13:05 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | WanJuHyeokSinDoSi 완주혁신도시 | 11:30 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 06:40 | 23:40 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 07:20 - 12:15 | 23:50 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSan 울산 | 00:35 - 05:35 | 17:15 - 22:15 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSanSinBok 울산신복 | 00:35 - 05:35 | 17:15 - 22:15 |
Xe buýt liên tỉnh | TongYeongJongHapTeoMiNeol 통영종합터미널 | 07:00 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GimHae 김해 | 07:00 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMi 구미 | 07:30 | 16:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SangJuJongHapBeoSeuTeoMiNeol 상주종합버스터미널 | 08:15 - 10:45 | 18:55 - 21:45 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 00:35 | 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | PungGiICTeoMiNeol 풍기ic터미널 | 07:20 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongJu 영주 | 07:20 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDong 안동 | 07:20 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongDeok 영덕 | 12:15 | 12:15 |
Xe buýt liên tỉnh | JeomChon 점촌 | 08:15 - 10:20 | 18:55 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongBukDoCheong SinDoCheong 경북도청(신도청) | 07:20 | 13:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GaPyeong 가평 | 09:00 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GamGok 감곡 | 11:30 - 13:05 | 18:00 - 19:35 |
Xe buýt liên tỉnh | GangGu 강구 | 12:15 | 12:15 |
Xe buýt liên tỉnh | GangChon 강촌 | 09:00 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 07:00 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoChang 거창 | 08:30 - 12:20 | 17:00 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 00:35 | 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GoHanSaBuk JeongSeon 고한사북(정선) | 09:10 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangHyeWon 광혜원 | 06:50 - 09:00 | 18:50 - 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiGongDan 구미공단 | 07:30 | 16:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiJuGong 구미주공 | 07:30 | 14:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GimPoGongHang 김포공항 | 04:55 | 20:25 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuSeoBu 대구서부 | 07:30 | 14:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeSeongRi 대성리 | 09:00 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DeokSan JinCheonGun 덕산(진천군) | 15:40 - 17:35 | 15:40 - 17:35 |
Xe buýt liên tỉnh | DoRiWon 도리원 | 09:30 | 16:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DuWonGongDae 두원공대 | 06:50 - 08:50 | 18:50 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | MunGyeong 문경 | 08:15 - 09:55 | 18:55 - 20:55 |
Xe buýt liên tỉnh | BaekDamSaIpGu 백담사입구 | 06:50 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanHaeUnDae SuDoGwon 부산해운대(수도권) | 06:40 | 23:40 |
Xe buýt liên tỉnh | BuYeo 부여 | 08:55 | 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SaengGeuk 생극 | 11:30 - 13:15 | 18:00 - 19:45 |
Xe buýt liên tỉnh | SinPyeong 신평 | 06:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSanYeok 안산역 | 02:10 | 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YangSan 양산 | 07:00 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongHae 영해 | 12:15 | 12:15 |
Xe buýt liên tỉnh | UnSan 운산 | 06:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | UlJin 울진 | 12:15 | 12:15 |
Xe buýt liên tỉnh | WonTong 원통 | 06:50 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | EumSeong 음성 | 07:50 - 10:00 | 19:25 - 21:35 |
Xe buýt liên tỉnh | EumAm 음암 | 06:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | UiSeong 의성 | 09:30 | 16:50 |
Xe buýt liên tỉnh | InJe 인제 | 06:50 | 12:10 |
Xe buýt liên tỉnh | IlJuk 일죽 | 07:50 - 09:10 | 19:25 - 20:45 |
Xe buýt liên tỉnh | JamSilYeok 잠실역 | 05:50 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JangPyeong 장평 | 08:30 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JangHoWon 장호원 | 11:30 - 13:00 | 18:00 - 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JuDeok 주덕 | 11:30 - 13:35 | 18:00 - 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | JukSan 죽산 | 06:50 - 08:45 | 18:50 - 20:45 |
Xe buýt liên tỉnh | JinCheon 진천 | 06:50 - 09:20 | 18:50 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongPyeong 청평 | 09:00 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungBukHyeokSinDoSi 충북혁신도시 | 11:20 - 13:20 | 11:20 - 13:20 |
Xe buýt liên tỉnh | TaeBaek 태백 | 09:10 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongHae 평해 | 12:15 | 12:15 |
Xe buýt liên tỉnh | HamSongSangGa 함송상가 | 02:10 | 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | HamYang 함양 | 08:30 - 12:00 | 17:00 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HyangNam 향남 | 06:50 | 17:20 |
Xe buýt liên tỉnh | HongCheon 홍천 | 06:50 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | HuPo 후포 | 12:15 | 12:15 |
xe buýt cao tốc | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 06:30 - 10:00 | 20:00 - 23:30 |
xe buýt cao tốc | GwangJuBiA 광주비아 | 06:30 - 09:50 | 20:00 - 23:20 |
xe buýt cao tốc | IkSan 익산 | 08:30 - 11:00 | 18:50 - 21:20 |
xe buýt cao tốc | IkSanPalBong 익산팔봉 | 08:30 - 10:30 | 18:50 - 20:50 |
AnSan Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 410, Hanggaul-ro, Sangnok-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc