BuSanSeoBu Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 76 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (758 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình68 địa điểm/697 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình8 địa điểm/61 lần
BuSanSeoBu, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 76 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | MokPo 목포 | 08:10 - 12:25 | 18:40 - 22:55 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheonSinDaeJiGu CGV 순천신대지구(CGV) | 09:30 - 11:55 | 15:00 - 17:25 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheon 순천 | 07:05 - 09:45 | 21:00 - 23:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GuRye 구례 | 08:30 - 11:30 | 17:30 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangYang 광양 | 07:05 - 09:25 | 21:00 - 23:20 |
Xe buýt liên tỉnh | DongGwangYang JungMa 동광양(중마) | 07:05 - 09:15 | 21:00 - 23:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SeomJinGangHwanSeung SangHaeng 섬진강환승(상행) | 14:25 - 16:25 | 17:00 - 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GangJin 강진 | 07:05 - 11:35 | 16:35 - 21:05 |
Xe buýt liên tỉnh | GoHeung 고흥 | 14:25 - 18:25 | 17:00 - 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | NokDong 녹동 | 15:35 - 20:05 | 17:00 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | BoSeong 보성 | 07:05 - 10:45 | 16:35 - 20:15 |
Xe buýt liên tỉnh | WanDo 완도 | 07:05 - 13:05 | 16:35 - 22:35 |
Xe buýt liên tỉnh | WonDong 원동 | 07:05 - 12:55 | 16:35 - 22:25 |
Xe buýt liên tỉnh | JinDo 진도 | 08:10 - 13:55 | 14:00 - 19:45 |
Xe buýt liên tỉnh | NamAk 남악 | 08:10 - 12:10 | 18:40 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | HaeNam 해남 | 07:05 - 12:05 | 16:35 - 21:35 |
Xe buýt liên tỉnh | JeonJu 전주 | 06:20 - 11:50 | 22:30 - 01:50 |
Xe buýt liên tỉnh | NamWon 남원 | 06:20 - 10:20 | 18:00 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 06:00 - 06:50 | 22:30 - 23:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JinJuHyeokSinDoSi 진주혁신도시 | 06:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | TongYeongJongHapTeoMiNeol 통영종합터미널 | 06:00 - 08:30 | 22:30 - 00:00 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 07:00 - 08:40 | 20:00 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GaJo 가조 | 11:20 - 13:40 | 16:40 - 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe HanHwaOSyeonNamMun 거제(한화오션남문) | 06:30 | 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoChang 거창 | 07:10 - 09:50 | 19:00 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 07:00 - 08:00 | 20:00 - 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GoRyeong 고령 | 07:10 - 09:00 | 19:00 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GoSeong 고성 | 06:00 - 08:00 | 20:10 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | NaRoDo 나로도 | 14:25 - 19:05 | 14:25 - 19:05 |
Xe buýt liên tỉnh | NamJi 남지 | 07:00 - 07:50 | 20:00 - 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | NamChang 남창 | 07:05 - 12:45 | 16:35 - 22:15 |
Xe buýt liên tỉnh | NamHae 남해 | 06:20 - 08:10 | 19:20 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuSeoBu 대구서부 | 07:00 - 09:10 | 19:00 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeUi 대의 | 07:00 - 08:25 | 18:50 - 20:15 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSanNamBu 마산남부 | 06:00 - 07:10 | 20:10 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | MilYang 밀양 | 07:00 - 08:00 | 20:40 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | BaeDun 배둔 | 06:00 - 07:40 | 20:10 - 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | BaeSan 배산 | 07:05 - 10:55 | 16:35 - 20:25 |
Xe buýt liên tỉnh | BaekYang GoHeungGun 백양(고흥군) | 14:25 - 19:00 | 14:25 - 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SaCheon 사천 | 06:00 - 07:30 | 22:00 - 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SanCheongJeongRyuSo 산청정류소 | 06:20 - 08:40 | 19:20 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SamGa 삼가 | 07:00 - 08:40 | 18:50 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SamCheonPo 삼천포 | 06:00 - 08:00 | 22:00 - 00:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SamHo 삼호 | 08:10 - 11:50 | 18:40 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SaengCho 생초 | 06:20 - 09:00 | 19:20 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSang NamDeokYuSan 서상(남덕유산) | 07:20 - 11:10 | 07:20 - 11:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoUlNamBu 서울남부 | 07:00 - 11:30 | 18:00 - 22:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SuDong 수동 | 06:20 - 09:10 | 19:20 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | AnUi 안의 | 07:20 - 10:50 | 07:20 - 10:50 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongSan 영산 | 08:00 - 09:00 | 18:00 - 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeDang 예당 | 07:05 - 10:35 | 16:35 - 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | OkPo 옥포 | 06:30 | 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YongHyeon 용현 | 06:00 - 07:40 | 22:00 - 23:40 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJi 원지 | 06:20 - 08:10 | 19:20 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | WolSong 월송 | 07:05 - 12:35 | 16:35 - 22:05 |
Xe buýt liên tỉnh | UiRyeong 의령 | 07:00 - 08:10 | 18:50 - 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | InWol JiRiSanDulReGil 인월(지리산둘레길) | 06:20 - 09:50 | 06:20 - 09:50 |
Xe buýt liên tỉnh | JangGye 장계 | 07:20 - 11:30 | 07:20 - 11:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSeungPo 장승포 | 06:30 | 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JoSeong 조성 | 07:05 - 10:25 | 16:35 - 19:55 |
Xe buýt liên tỉnh | JinGyo 진교 | 06:20 - 07:40 | 19:20 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ChangNyeong 창녕 | 07:00 - 08:20 | 20:00 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | HaDong 하동 | 08:30 - 10:50 | 19:00 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | HamAn 함안 | 10:20 - 11:15 | 18:50 - 19:45 |
Xe buýt liên tỉnh | HamYang 함양 | 06:20 - 09:20 | 19:20 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | HapCheon 합천 | 07:00 - 09:00 | 18:50 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | HyeonPung 현풍 | 07:10 - 08:40 | 19:00 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HwaGaeGongYong 화개공용 | 08:30 - 11:10 | 17:30 - 20:10 |
xe buýt cao tốc | SeoUlGyeongBu 서울경부 | 07:40 - 12:00 | 18:20 - 22:40 |
xe buýt cao tốc | DangJin 당진 | 08:30 - 12:50 | 16:10 - 20:30 |
xe buýt cao tốc | DangJin GiJiSi 당진(기지시) | 08:30 - 12:50 | 16:10 - 20:30 |
xe buýt cao tốc | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 06:00 - 09:00 | 22:00 - 01:00 |
xe buýt cao tốc | YeoCheon 여천 | 08:00 - 10:30 | 20:30 - 23:00 |
xe buýt cao tốc | YeoSu 여수 | 08:00 - 10:50 | 20:30 - 23:20 |
xe buýt cao tốc | SunCheonSinDaeJiGu CGV 순천신대지구(CGV) | 08:00 - 10:20 | 20:30 - 22:50 |
xe buýt cao tốc | NaJu 나주 | 09:00 - 12:55 | 16:00 - 19:55 |
BuSanSeoBu Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 201, Sasang-ro, Sasang-gu, Busan, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc