DaeJeonBokHap Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 119 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (1,166 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình108 địa điểm/937 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình11 địa điểm/229 lần
DaeJeonBokHap, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 119 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | BuCheon 부천 | 08:00 | 19:20 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 02:50 - 05:35 | 18:10 - 20:55 |
Xe buýt liên tỉnh | SinGal YongIn 신갈(용인) | 06:50 - 08:20 | 20:30 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 02:50 - 05:50 | 18:10 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SeongNam 성남 | 06:30 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSeong 안성 | 07:10 | 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GongDo 공도 | 07:10 | 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeRimDongSan 대림동산 | 07:10 | 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoJu 여주 | 07:30 | 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YongIn 용인 | 06:50 - 08:40 | 20:30 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | ICheon 이천 | 07:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | UiJeongBu 의정부 | 06:50 | 19:50 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSan 안산 | 07:00 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | GangReung 강릉 | 07:00 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DongHae 동해 | 07:00 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SamCheok 삼척 | 07:00 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SokChoSiOe 속초시외 | 09:20 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJu 원주 | 08:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ChunCheon 춘천 | 07:10 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongWol 영월 | 16:25 | 16:25 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonCheongSa SeonSaYuJeok DunSanJeongRyuSo 대전청사(선사유적/둔산정류소) | 02:50 - 03:05 | 18:10 - 18:25 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonDoRyong 대전도룡 | 02:50 - 03:11 | 18:10 - 18:31 |
Xe buýt liên tỉnh | CheonAn 천안 | 06:30 | 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin 당진 | 19:30 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GongJu 공주 | 07:30 | 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GeumSan 금산 | 06:30 | 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | BongGangGyo SeoBuHyuGeSo 봉강교(서부휴게소) | 09:20 | 09:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongSi 세종시 | 07:20 - 08:05 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongCheongSa 세종청사 | 07:20 - 08:12 | 18:30 - 19:22 |
Xe buýt liên tỉnh | YuSeongSiOe 유성시외 | 15:15 | 15:15 |
Xe buýt liên tỉnh | NonSan 논산 | 07:20 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin GiJiSi 당진(기지시) | 19:30 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HongSeong 홍성 | 06:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | NaePo 내포 | 06:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongYang 청양 | 07:30 | 15:47 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSan 서산 | 09:20 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | TaeAn 태안 | 09:20 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | BoRyeong 보령 | 07:30 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YeSan 예산 | 06:30 | 15:30 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 07:24 | 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJuBukBuTeoMiNeol 청주북부터미널 | 06:35 | 16:30 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJuGongHang 청주공항 | 06:35 | 16:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SokRiSan 속리산 | 06:50 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | BoEun 보은 | 06:50 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungJu 충주 | 08:05 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoSu 여수 | 17:10 | 17:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangYang 광양 | 17:10 - 19:40 | 17:10 - 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | DongGwangYang JungMa 동광양(중마) | 17:10 - 20:00 | 17:10 - 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GunSan 군산 | 08:30 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | NamWon 남원 | 11:15 | 16:50 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 07:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | TongYeongJongHapTeoMiNeol 통영종합터미널 | 06:30 | 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GimHae 김해 | 08:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GimCheon 김천 | 08:40 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SangJuJongHapBeoSeuTeoMiNeol 상주종합버스터미널 | 09:40 | 17:40 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongJu 영주 | 08:00 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDong 안동 | 08:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JeomChon 점촌 | 09:40 | 17:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongBukDoCheong SinDoCheong 경북도청(신도청) | 10:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongDong 영동 | 11:30 | 11:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GalSan 갈산 | 09:20 | 13:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GamGok 감곡 | 07:10 - 08:50 | 16:20 - 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 07:30 | 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoChang 거창 | 07:00 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongGiDoGwangJu 경기도광주 | 07:05 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GoBuk 고북 | 09:20 | 13:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GoSeong 고성 | 06:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GoCheon 고천 | 10:40 - 12:30 | 15:10 - 17:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GoHanSaBuk JeongSeon 고한사북(정선) | 16:25 | 16:25 |
Xe buýt liên tỉnh | GiHeungYeok 기흥역 | 06:50 - 08:25 | 20:30 - 22:05 |
Xe buýt liên tỉnh | NamCheongJu 남청주 | 07:24 | 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | NamHae 남해 | 13:30 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeYa 대야 | 08:30 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | MuJu 무주 | 07:10 | 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | BuYeo 부여 | 15:15 | 15:15 |
Xe buýt liên tỉnh | BukDaeJeonIC 북대전IC | 02:50 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SaCheon 사천 | 06:30 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SamCheonPo 삼천포 | 10:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoUlNamBu 서울남부 | 10:50 | 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoCheon 서천 | 15:15 | 15:15 |
Xe buýt liên tỉnh | SinRyeWon 신례원 | 09:20 | 09:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SinYang 신양 | 06:30 | 15:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SinChang 신창 | 09:20 | 09:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SinPyeong 신평 | 19:30 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | AnYang 안양 | 07:20 - 09:45 | 18:30 - 20:55 |
Xe buýt liên tỉnh | AnUi 안의 | 20:10 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YongHyeon 용현 | 10:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | UJuHangGongCheong 우주항공청 | 10:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | UnSan 운산 | 19:30 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJi 원지 | 08:00 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | WonTong 원통 | 09:20 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | EumAm 음암 | 19:30 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | InJe 인제 | 09:20 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | IlJuk 일죽 | 07:10 | 16:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JangGye 장계 | 11:15 | 16:50 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSu 장수 | 11:15 | 16:50 |
Xe buýt liên tỉnh | JangHoWon 장호원 | 07:10 | 16:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JinGyo 진교 | 13:30 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JinCheon 진천 | 07:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungBukHyeokSinDoSi 충북혁신도시 | 07:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | TaeBaek 태백 | 16:25 | 16:25 |
Xe buýt liên tỉnh | HaNam 하남 | 07:05 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HamYang 함양 | 07:00 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | HamChang 함창 | 09:40 | 17:40 |
Xe buýt liên tỉnh | HapDeok 합덕 | 19:30 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HaeMi 해미 | 09:20 | 13:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HongCheon 홍천 | 09:04 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | HoengSeong 횡성 | 09:04 | 18:00 |
xe buýt cao tốc | SeoUlGyeongBu 서울경부 | 00:00 - 02:00 | 23:30 - 01:30 |
xe buýt cao tốc | DongSeoUl 동서울 | 06:00 - 08:00 | 22:00 - 00:00 |
xe buýt cao tốc | InCheon 인천 | 06:00 - 08:00 | 22:00 - 00:00 |
xe buýt cao tốc | GangReung 강릉 | 10:00 - 13:20 | 19:40 - 23:00 |
xe buýt cao tốc | DangJin 당진 | 07:00 - 08:30 | 21:10 - 22:40 |
xe buýt cao tốc | DangJin GiJiSi 당진(기지시) | 08:00 - 09:20 | 19:10 - 20:30 |
xe buýt cao tốc | SeoSan 서산 | 06:50 - 08:30 | 20:50 - 22:30 |
xe buýt cao tốc | TaeAn 태안 | 07:40 - 09:40 | 20:40 - 22:40 |
xe buýt cao tốc | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 06:00 - 08:20 | 22:00 - 00:20 |
xe buýt cao tốc | JeonJu 전주 | 06:30 - 08:00 | 22:30 - 00:00 |
xe buýt cao tốc | HoNamJeIlMun 호남제일문 | 06:30 - 07:50 | 22:30 - 23:50 |
DaeJeonBokHap Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 1689, Dongseo-daero, Dong-gu, Daejeon, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc