DongDaeGu Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 63 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (784 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình44 địa điểm/610 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình19 địa điểm/174 lần
DongDaeGu, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 63 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 00:01 - 03:51 | 23:20 - 03:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 09:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SinGal YongIn 신갈(용인) | 06:50 - 10:20 | 18:50 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 00:01 - 04:11 | 23:20 - 03:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoJu 여주 | 07:30 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YongIn 용인 | 06:50 - 10:40 | 18:50 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ICheon 이천 | 07:30 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GangReung 강릉 | 08:30 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DongHae 동해 | 08:30 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SamCheok 삼척 | 08:30 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SokChoSiOe 속초시외 | 08:30 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungJu 충주 | 09:10 | 19:20 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JeCheon 제천 | 09:20 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSan 울산 | 06:40 | 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSanSinBok 울산신복 | 06:40 | 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMi 구미 | 09:20 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SangJuJongHapBeoSeuTeoMiNeol 상주종합버스터미널 | 07:22 - 08:40 | 20:17 - 21:35 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 06:40 - 07:50 | 22:00 - 23:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongJu 영주 | 06:40 - 08:30 | 21:20 - 23:10 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDong 안동 | 06:40 - 08:10 | 22:00 - 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongDeok 영덕 | 07:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongCheon 영천 | 06:50 | 19:50 |
Xe buýt liên tỉnh | JeomChon 점촌 | 07:22 - 09:00 | 20:17 - 21:55 |
Xe buýt liên tỉnh | YeCheon 예천 | 07:00 | 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongBukDoCheong SinDoCheong 경북도청(신도청) | 07:00 | 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GangGu 강구 | 07:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 08:02 | 19:42 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongBukDaeSangJu 경북대상주 | 07:22 - 08:30 | 20:17 - 21:25 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 07:00 | 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiGongDan 구미공단 | 09:20 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiJuGong 구미주공 | 09:20 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GiHeungYeok 기흥역 | 06:50 - 10:25 | 18:50 - 22:25 |
Xe buýt liên tỉnh | GimHaeGongHang 김해공항 | 05:00 - 06:10 | 19:40 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanHaeUnDae 부산해운대 | 08:20 | 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDeok 안덕 | 07:20 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YangSan 양산 | 08:00 - 09:10 | 16:30 - 17:40 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongHae 영해 | 07:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeCheonSamGeoRi 예천삼거리 | 07:00 | 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | UlJin 울진 | 07:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongHae 평해 | 07:00 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | PungGak 풍각 | 07:00 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | HaYang 하양 | 07:00 | 19:50 |
Xe buýt liên tỉnh | HamChang 함창 | 13:22 - 15:00 | 18:42 - 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | HuPo 후포 | 07:00 | 19:00 |
xe buýt cao tốc | SeoUlGyeongBu 서울경부 | 00:30 - 04:00 | 23:10 - 02:40 |
xe buýt cao tốc | DongSeoUl 동서울 | 06:00 - 09:30 | 20:40 - 00:10 |
xe buýt cao tốc | InCheon 인천 | 06:30 - 10:10 | 22:00 - 01:40 |
xe buýt cao tốc | SeongNam 성남 | 07:00 - 10:25 | 17:00 - 20:25 |
xe buýt cao tốc | GuRi 구리 | 07:40 - 10:50 | 17:00 - 20:10 |
xe buýt cao tốc | UiJeongBu 의정부 | 07:40 - 11:40 | 17:00 - 21:00 |
xe buýt cao tốc | WonJu 원주 | 07:00 - 09:30 | 20:30 - 23:00 |
xe buýt cao tốc | ChunCheon 춘천 | 07:00 - 10:40 | 17:30 - 21:10 |
xe buýt cao tốc | CheongJu GoSok 청주(고속) | 07:00 - 09:25 | 19:30 - 21:55 |
xe buýt cao tốc | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 06:00 - 09:00 | 22:00 - 01:00 |
xe buýt cao tốc | MokPo 목포 | 12:40 - 16:30 | 15:40 - 19:30 |
xe buýt cao tốc | SunCheon 순천 | 09:00 - 12:30 | 16:10 - 19:40 |
xe buýt cao tốc | JeonJu 전주 | 06:30 - 09:20 | 19:00 - 21:50 |
xe buýt cao tốc | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 06:30 - 07:45 | 22:00 - 23:15 |
xe buýt cao tốc | JinHae 진해 | 06:50 - 08:55 | 18:30 - 20:35 |
xe buýt cao tốc | MaSan 마산 | 06:50 - 08:25 | 18:30 - 20:05 |
xe buýt cao tốc | NaeSeo ChangWonMaSan 내서(창원마산) | 06:50 - 08:10 | 18:30 - 19:50 |
xe buýt cao tốc | JinJu 진주 | 06:30 - 08:40 | 20:10 - 22:20 |
xe buýt cao tốc | JinJu GaeYang 진주(개양) | 06:30 - 08:40 | 20:10 - 22:20 |
DongDaeGu Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 149, Dongbu-ro, Dong-gu, Daegu, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc