GangReung Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 71 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (550 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình67 địa điểm/506 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình4 địa điểm/44 lần
GangReung, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 71 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | DongSeoUl 동서울 | 06:20 - 09:00 | 20:40 - 23:20 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheon 인천 | 07:00 - 10:10 | 18:50 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | BuCheon 부천 | 07:30 - 11:10 | 16:50 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 04:00 - 08:00 | 16:00 - 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 07:30 - 10:20 | 18:30 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 04:00 - 08:20 | 16:00 - 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SeongNam 성남 | 07:00 - 09:40 | 19:30 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | OSan 오산 | 07:00 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoJu 여주 | 08:20 - 10:10 | 14:30 - 16:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YongIn 용인 | 08:00 - 10:30 | 19:30 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | ICheon 이천 | 08:20 - 10:40 | 14:30 - 16:50 |
Xe buýt liên tỉnh | UiJeongBu 의정부 | 09:00 - 12:00 | 18:20 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongTaek 평택 | 07:00 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSan 안산 | 08:40 - 11:50 | 19:00 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DongHae 동해 | 07:10 | 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SamCheok 삼척 | 07:10 | 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SokChoSiOe 속초시외 | 07:14 - 08:51 | 21:00 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJu 원주 | 07:10 - 08:40 | 21:10 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ChunCheon 춘천 | 07:10 - 09:00 | 19:00 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | YangYang 양양 | 07:14 - 08:21 | 20:47 - 21:54 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonBokHap 대전복합 | 08:10 - 11:30 | 18:55 - 22:15 |
Xe buýt liên tỉnh | CheonAn 천안 | 09:40 - 12:50 | 18:30 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | YuSeongSiOe 유성시외 | 09:30 - 13:00 | 15:00 - 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 09:20 - 12:20 | 18:40 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJuBukBuTeoMiNeol 청주북부터미널 | 09:30 - 12:20 | 15:00 - 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungJu 충주 | 08:10 - 10:30 | 18:30 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 13:40 - 18:40 | 16:40 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | JeonJu 전주 | 09:30 - 14:10 | 15:00 - 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 07:20 | 23:10 - 04:40 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 08:50 - 14:00 | 16:30 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSan 울산 | 08:30 - 13:30 | 15:30 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DongDaeGu 동대구 | 10:10 - 16:10 | 16:00 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 07:20 | 23:10 - 03:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongDeok 영덕 | 10:10 | 13:10 - 16:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GanSeong 간성 | 19:43 - 21:43 | 19:43 - 21:43 |
Xe buýt liên tỉnh | GangGu 강구 | 10:10 | 10:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJin 거진 | 19:43 - 21:53 | 19:43 - 21:53 |
Xe buýt liên tỉnh | GoDan 고단 | 07:20 - 07:52 | 18:30 - 19:02 |
Xe buýt liên tỉnh | GimPoGongHang 김포공항 | 04:00 - 07:30 | 16:00 - 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | NaJeon 나전 | 07:20 - 08:35 | 18:30 - 19:45 |
Xe buýt liên tỉnh | NakSan 낙산 | 07:14 - 08:28 | 20:47 - 22:01 |
Xe buýt liên tỉnh | NamAe 남애 | 07:14 - 07:50 | 20:47 - 21:23 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuBukBu 대구북부 | 09:00 | 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | JuMunJin 주문진 | 07:14 - 07:41 | 20:47 - 21:14 |
Xe buýt liên tỉnh | DoGye 도계 | 08:48 | 19:55 |
Xe buýt liên tỉnh | MulChi 물치 | 07:14 - 08:34 | 20:47 - 22:07 |
Xe buýt liên tỉnh | SapDangRyeong 삽당령 | 07:20 - 07:47 | 18:30 - 18:57 |
Xe buýt liên tỉnh | SonYang 손양 | 07:14 - 08:12 | 20:47 - 21:45 |
Xe buýt liên tỉnh | SongHyeonRi 송현리 | 07:20 - 07:49 | 18:30 - 18:59 |
Xe buýt liên tỉnh | AnYang 안양 | 07:30 - 10:30 | 16:50 - 19:50 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoRyang 여량 | 07:20 - 08:25 | 18:30 - 19:35 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongHae 영해 | 13:10 - 16:00 | 13:10 - 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | WangSan 왕산 | 07:20 - 07:35 | 18:30 - 18:45 |
Xe buýt liên tỉnh | UManDong 우만동 | 07:30 - 10:10 | 18:30 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | UlJin 울진 | 09:30 | 18:50 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | InGu 인구 | 07:14 - 07:55 | 20:47 - 21:28 |
Xe buýt liên tỉnh | ImGye 임계 | 07:20 - 08:05 | 18:30 - 19:15 |
Xe buýt liên tỉnh | JangPyeong 장평 | 06:30 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JeongSeon 정선 | 07:20 - 09:00 | 18:30 - 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | JinBu 진부 | 06:30 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | TaeBaek 태백 | 08:48 | 19:55 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongHae 평해 | 13:10 - 15:40 | 13:10 - 15:40 |
Xe buýt liên tỉnh | HaNeulGongWon 하늘공원 | 07:20 - 08:15 | 18:30 - 19:25 |
Xe buýt liên tỉnh | HaJoDae 하조대 | 07:14 - 08:03 | 20:47 - 21:36 |
Xe buýt liên tỉnh | HoSan 호산 | 18:50 | 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | HoengGye 횡계 | 06:30 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | HuPo 후포 | 13:10 | 13:10 |
xe buýt cao tốc | SeoUlGyeongBu 서울경부 | 06:00 - 08:50 | 22:00 - 00:50 |
xe buýt cao tốc | DongSeoUl 동서울 | 06:20 - 08:50 | 20:40 - 23:10 |
xe buýt cao tốc | GoYangJongHapTeoMiNeol 고양종합터미널 | 07:00 - 09:50 | 19:40 - 22:30 |
xe buýt cao tốc | DaeJeonBokHap 대전복합 | 09:30 - 12:50 | 19:40 - 23:00 |
GangReung Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 27, Haseulla-ro, Gangneung-si, Gangwon-do, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc