GuMi Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 52 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (317 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình46 địa điểm/278 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình6 địa điểm/39 lần
GuMi, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 52 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | InCheon 인천 | 08:20 | 18:45 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 00:01 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 08:20 | 18:45 |
Xe buýt liên tỉnh | SinGal YongIn 신갈(용인) | 07:40 - 10:20 | 19:40 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 00:01 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SeongNam 성남 | 12:05 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | OSan 오산 | 08:20 | 18:45 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoJu 여주 | 08:25 | 19:55 |
Xe buýt liên tỉnh | YongIn 용인 | 07:40 - 10:40 | 19:40 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ICheon 이천 | 08:25 | 19:55 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSan 안산 | 08:20 | 18:45 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJu 원주 | 06:40 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 07:55 | 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungJu 충주 | 16:00 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 07:30 | 16:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JeonJu 전주 | 08:30 - 10:50 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 08:35 | 20:15 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 07:30 | 15:05 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSan 울산 | 11:10 - 13:10 | 20:50 - 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DongDaeGu 동대구 | 07:30 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SangJuJongHapBeoSeuTeoMiNeol 상주종합버스터미널 | 07:40 | 21:25 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 07:10 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongJu 영주 | 06:40 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDong 안동 | 06:40 | 20:25 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongCheon 영천 | 07:00 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JeomChon 점촌 | 07:40 | 21:25 |
Xe buýt liên tỉnh | YeCheon 예천 | 15:25 | 15:25 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongBukDoCheong SinDoCheong 경북도청(신도청) | 15:25 | 15:25 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 08:45 | 17:20 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 07:50 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiGongDan 구미공단 | 07:00 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiJuGong 구미주공 | 07:00 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GunWi 군위 | 07:30 | 20:25 |
Xe buýt liên tỉnh | GiHeungYeok 기흥역 | 07:40 - 10:25 | 19:40 - 22:25 |
Xe buýt liên tỉnh | NamCheongJu 남청주 | 07:55 | 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuDae 대구대 | 07:00 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuSeoBu 대구서부 | 08:00 | 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DoRiWon 도리원 | 07:30 | 20:25 |
Xe buýt liên tỉnh | MunGyeong 문경 | 16:00 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | BongHwa 봉화 | 15:25 | 15:25 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanHaeUnDae 부산해운대 | 07:30 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | YeCheonSamGeoRi 예천삼거리 | 15:25 | 15:25 |
Xe buýt liên tỉnh | UlJin 울진 | 15:25 | 15:25 |
Xe buýt liên tỉnh | UiSeong 의성 | 07:30 | 20:25 |
Xe buýt liên tỉnh | ChunYang 춘양 | 15:25 | 15:25 |
Xe buýt liên tỉnh | HaYang 하양 | 07:00 | 17:30 |
xe buýt cao tốc | SeoUlGyeongBu 서울경부 | 06:40 - 09:40 | 20:30 - 23:30 |
xe buýt cao tốc | DongSeoUl 동서울 | 06:30 - 09:30 | 18:50 - 21:50 |
xe buýt cao tốc | GuRi 구리 | 10:15 - 12:35 | 16:00 - 18:20 |
xe buýt cao tốc | UiJeongBu 의정부 | 10:15 - 13:15 | 16:00 - 19:00 |
xe buýt cao tốc | HwangGan 황간 | 07:20 - 07:50 | 17:20 - 17:50 |
xe buýt cao tốc | MokPo 목포 | 11:40 - 16:30 | 14:40 - 19:30 |
GuMi Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 72, Songwondong-ro, Gumi-si, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc