GwangJu Yu SeuKweEo Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 153 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (1,795 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình114 địa điểm/1,280 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình39 địa điểm/515 lần
GwangJu Yu SeuKweEo, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 153 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | BuCheon 부천 | 09:00 - 14:20 | 17:00 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | OSan 오산 | 09:35 - 13:05 | 17:50 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | ICheon 이천 | 08:30 - 12:00 | 18:10 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongTaek 평택 | 09:35 - 12:35 | 17:50 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GangReung 강릉 | 07:00 - 12:25 | 10:10 - 15:35 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongWol 영월 | 14:00 | 14:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin 당진 | 07:35 - 10:40 | 19:25 - 22:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GongJu 공주 | 09:30 - 11:50 | 18:20 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongSi 세종시 | 09:30 | 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSan 서산 | 07:35 - 10:05 | 19:25 - 21:55 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungJu 충주 | 07:50 - 11:20 | 17:50 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JeungPyeong 증평 | 07:50 - 10:50 | 17:50 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | MokPo 목포 | 06:00 - 06:50 | 22:40 - 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoCheon 여천 | 06:00 - 07:30 | 22:40 - 00:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoSu 여수 | 06:00 - 07:40 | 22:40 - 00:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheonSinDaeJiGu CGV 순천신대지구(CGV) | 06:50 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheon 순천 | 05:55 | 22:40 - 23:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GuRye 구례 | 06:35 - 08:05 | 20:35 - 22:05 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangYang 광양 | 06:20 - 07:25 | 20:20 - 21:25 |
Xe buýt liên tỉnh | DongGwangYang JungMa 동광양(중마) | 06:20 - 07:50 | 20:20 - 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | NaJu 나주 | 05:50 - 06:30 | 21:30 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GangJin 강진 | 06:30 | 20:00 - 21:35 |
Xe buýt liên tỉnh | GoHeung 고흥 | 06:45 - 08:35 | 20:00 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | NokDong 녹동 | 06:45 - 09:25 | 20:00 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | MuAn 무안 | 06:45 | 20:35 |
Xe buýt liên tỉnh | HaeJe 해제 | 06:45 | 16:45 |
Xe buýt liên tỉnh | BoSeong 보성 | 07:10 | 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongGwang 영광 | 06:00 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongSanPo 영산포 | 05:50 | 20:00 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongAm 영암 | 05:50 | 20:00 - 21:15 |
Xe buýt liên tỉnh | WanDo 완도 | 06:20 - 08:20 | 20:00 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | HoeJin 회진 | 06:05 | 20:30 - 23:10 |
Xe buýt liên tỉnh | WonDong 원동 | 06:20 - 08:05 | 20:00 - 21:45 |
Xe buýt liên tỉnh | HamPyeong 함평 | 07:10 | 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | DamYang 담양 | 06:50 - 07:20 | 22:45 - 23:15 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSeong 장성 | 06:15 - 06:55 | 22:30 - 23:10 |
Xe buýt liên tỉnh | JiDo 지도 | 06:45 | 16:45 |
Xe buýt liên tỉnh | OkGwa 옥과 | 06:15 | 21:35 - 22:15 |
Xe buýt liên tỉnh | GokSeong 곡성 | 06:35 - 07:45 | 20:35 - 21:45 |
Xe buýt liên tỉnh | JinDo 진도 | 07:40 - 09:40 | 19:30 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | NamAk 남악 | 07:40 | 18:50 - 19:50 |
Xe buýt liên tỉnh | ImJa DaeGwang 임자(대광) | 06:45 | 11:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ImJa JinRi 임자(진리) | 06:45 | 11:40 |
Xe buýt liên tỉnh | HaeNam 해남 | 05:50 | 20:00 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JeonJu 전주 | 06:55 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | GunSan 군산 | 06:30 - 08:30 | 20:30 - 22:30 |
Xe buýt liên tỉnh | IkSan 익산 | 06:30 - 08:00 | 20:30 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | NamWon 남원 | 07:05 - 08:05 | 21:40 - 23:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JeongEup 정읍 | 06:30 | 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GoChang 고창 | 06:35 - 07:25 | 20:20 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | BuAn 부안 | 08:40 | 16:25 |
Xe buýt liên tỉnh | SunChang 순창 | 06:50 - 07:50 | 22:45 - 23:45 |
Xe buýt liên tỉnh | TongYeongJongHapTeoMiNeol 통영종합터미널 | 08:00 | 18:35 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMi 구미 | 07:30 | 16:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuGoSokBeoSeu 경주고속버스 | 09:00 - 12:30 | 15:40 - 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 09:00 | 15:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 08:00 | 13:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoChang 거창 | 06:50 - 09:50 | 11:05 - 14:05 |
Xe buýt liên tỉnh | GoGeum 고금 | 06:30 | 14:20 |
Xe buýt liên tỉnh | GoHanSaBuk JeongSeon 고한사북(정선) | 14:00 | 14:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GokCheon 곡천 | 08:50 - 10:00 | 20:00 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangCheon JeonNam 광천(전남) | 09:25 - 10:35 | 21:35 - 22:45 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiGongDan 구미공단 | 07:30 | 16:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiJuGong 구미주공 | 07:30 | 16:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GimDaeJungKeonBenSyeonSenTeo 김대중컨벤션센터 | 05:30 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | NamRi 남리 | 07:55 | 15:20 |
Xe buýt liên tỉnh | NamChang 남창 | 12:15 | 12:15 |
Xe buýt liên tỉnh | NokJin 녹진 | 07:40 - 09:40 | 19:30 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | NokChaBat 녹차밭 | 08:25 | 16:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DangMok 당목 | 06:30 | 12:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuSeoBu 대구서부 | 07:50 - 10:07 | 19:30 - 21:47 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeDeok JangHeungGun 대덕(장흥군) | 06:05 | 20:30 - 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeYa 대야 | 06:30 - 08:30 | 20:30 - 22:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DeokYang 덕양 | 09:55 | 22:40 - 00:20 |
Xe buýt liên tỉnh | TtangKkeut 땅끝 | 09:05 | 14:15 |
Xe buýt liên tỉnh | MokPoDae 목포대 | 10:00 - 10:55 | 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | MuAnGongHang 무안공항 | 05:30 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | MuJu 무주 | 07:05 - 10:35 | 17:00 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | MunDeok 문덕 | 11:40 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | MunHwaDong 문화동 | 05:55 | 22:45 - 23:05 |
Xe buýt liên tỉnh | BaeSan 배산 | 06:05 | 20:30 - 21:45 |
Xe buýt liên tỉnh | BeopSeongPo 법성포 | 08:10 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | BoSeongBukMun 보성북문 | 07:10 | 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | BokNae 복내 | 09:40 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SaChang 사창 | 06:15 - 07:15 | 20:50 - 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SanJeong 산정 | 09:05 | 14:15 |
Xe buýt liên tỉnh | SamHo 삼호 | 07:40 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SangMuDae 상무대 | 07:35 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SangMuAPaTeu 상무아파트 | 07:35 | 20:50 - 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SeokGok 석곡 | 07:00 | 21:35 - 22:45 |
Xe buýt liên tỉnh | SongJeongYeok 송정역 | 05:30 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SongTan 송탄 | 09:35 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheonBukBu 순천북부 | 05:55 | 22:40 - 23:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheonYeok 순천역 | 09:55 | 22:40 - 23:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SinBuk YeongAmGun 신북(영암군) | 05:50 | 20:00 - 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SinHeung 신흥 | 07:15 | 14:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SsolBiChiJinDo 쏠비치진도 | 09:20 | 09:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YongSan 용산 | 06:05 | 20:30 - 22:05 |
Xe buýt liên tỉnh | USuYeong 우수영 | 07:40 - 09:20 | 19:30 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | UnAmDong 운암동 | 06:15 - 06:25 | 22:30 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | YulPo 율포 | 08:25 | 16:30 |
Xe buýt liên tỉnh | InWol JiRiSanDulReGil 인월(지리산둘레길) | 06:50 | 11:05 |
Xe buýt liên tỉnh | JangGye 장계 | 07:05 | 17:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSeongSaGeoRi 장성사거리 | 08:45 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSu 장수 | 07:05 | 17:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSeungPo 장승포 | 08:00 | 13:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JangPyeong JeonNam 장평(전남) | 06:05 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JeonNamInJaeGaeBalWon 전남인재개발원 | 07:00 | 07:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JinDoHang 진도항 | 10:10 | 10:10 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongGye 청계 | 07:00 | 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | TaeBaek 태백 | 14:00 | 14:00 |
Xe buýt liên tỉnh | HakDong 학동 | 06:05 | 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | HamYang 함양 | 06:50 - 10:20 | 11:05 - 14:35 |
Xe buýt liên tỉnh | HongNong 홍농 | 08:10 | 20:20 |
xe buýt cao tốc | SenTeuReolSiTi SeoUl 센트럴시티(서울) | 00:00 - 03:20 | 23:20 - 02:40 |
xe buýt cao tốc | DongSeoUl 동서울 | 06:00 - 09:30 | 19:10 - 22:40 |
xe buýt cao tốc | InCheon 인천 | 06:50 - 10:20 | 22:00 - 01:30 |
xe buýt cao tốc | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 00:01 - 04:01 | 15:00 - 19:00 |
xe buýt cao tốc | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 06:00 - 09:05 | 20:30 - 23:35 |
xe buýt cao tốc | SinGal YongIn 신갈(용인) | 07:10 - 10:15 | 18:40 - 21:45 |
xe buýt cao tốc | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 00:01 - 04:21 | 15:00 - 19:20 |
xe buýt cao tốc | SeongNam 성남 | 06:30 - 09:45 | 20:00 - 23:15 |
xe buýt cao tốc | YongIn 용인 | 07:10 - 10:35 | 18:40 - 22:05 |
xe buýt cao tốc | UiJeongBu 의정부 | 15:40 - 19:40 | 15:40 - 19:40 |
xe buýt cao tốc | AnSan 안산 | 06:10 - 09:40 | 22:30 - 02:00 |
xe buýt cao tốc | SiHeung 시흥 | 06:10 - 10:10 | 22:30 - 02:30 |
xe buýt cao tốc | WonJu 원주 | 07:00 - 10:50 | 13:00 - 16:50 |
xe buýt cao tốc | MunMak 문막 | 07:00 - 10:35 | 13:00 - 16:35 |
xe buýt cao tốc | ChunCheon 춘천 | 08:10 - 12:45 | 08:10 - 12:45 |
xe buýt cao tốc | DaeJeonBokHap 대전복합 | 06:00 - 08:20 | 22:00 - 00:20 |
xe buýt cao tốc | DaeJeonCheongSa SeonSaYuJeok DunSanJeongRyuSo 대전청사(선사유적/둔산정류소) | 06:00 - 08:10 | 22:00 - 00:10 |
xe buýt cao tốc | CheonAn 천안 | 06:05 - 08:35 | 20:00 - 22:30 |
xe buýt cao tốc | YuSeongSiOe 유성시외 | 06:10 - 08:10 | 19:45 - 21:45 |
xe buýt cao tốc | CheongJu GoSok 청주(고속) | 08:20 - 11:10 | 22:15 - 01:05 |
xe buýt cao tốc | SeomJinGangHwanSeung HaHaeng 섬진강환승(하행) | 06:40 - 07:50 | 17:30 - 18:40 |
xe buýt cao tốc | JeonJu 전주 | 06:30 - 08:00 | 22:30 - 00:00 |
xe buýt cao tốc | HoNamJeIlMun 호남제일문 | 06:30 - 07:40 | 22:30 - 23:40 |
xe buýt cao tốc | WanJuHyeokSinDoSi 완주혁신도시 | 07:00 - 08:00 | 18:30 - 19:30 |
xe buýt cao tốc | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 06:20 - 09:20 | 21:00 - 00:00 |
xe buýt cao tốc | BuSanSeoBu 부산서부 | 06:00 - 09:00 | 22:00 - 01:00 |
xe buýt cao tốc | JinHae 진해 | 09:15 - 12:15 | 12:35 - 15:35 |
xe buýt cao tốc | MaSan 마산 | 07:40 - 10:15 | 20:05 - 22:40 |
xe buýt cao tốc | NaeSeo ChangWonMaSan 내서(창원마산) | 07:40 - 10:15 | 20:05 - 22:40 |
xe buýt cao tốc | ChangWon 창원 | 07:40 - 10:30 | 20:05 - 22:55 |
xe buýt cao tốc | UlSan 울산 | 08:00 - 11:40 | 20:10 - 23:50 |
xe buýt cao tốc | UlSanSinBok 울산신복 | 08:00 - 11:40 | 20:10 - 23:50 |
xe buýt cao tốc | JinJu 진주 | 07:30 - 09:30 | 20:20 - 22:20 |
xe buýt cao tốc | JinJu GaeYang 진주(개양) | 07:30 - 09:30 | 20:20 - 22:20 |
xe buýt cao tốc | GimHae 김해 | 07:40 - 11:20 | 18:35 - 22:15 |
xe buýt cao tốc | DongDaeGu 동대구 | 06:00 - 09:00 | 22:00 - 01:00 |
xe buýt cao tốc | SeoDaeGu 서대구 | 06:00 - 09:00 | 22:00 - 01:00 |
xe buýt cao tốc | PoHangSiCheong 포항시청 | 08:00 - 11:50 | 18:00 - 21:50 |
xe buýt cao tốc | PoHang 포항 | 08:00 - 11:50 | 18:00 - 21:50 |
GwangJu Yu SeuKweEo Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 904, Mujin-daero, Seo-gu, Gwangju, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc