InCheon Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 148 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (908 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình123 địa điểm/735 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình25 địa điểm/173 lần
InCheon, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 148 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | DongSeoUl 동서울 | 05:40 - 06:50 | 19:00 - 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSuWon 서수원 | 06:00 - 06:50 | 18:00 - 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 06:00 - 07:10 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | SinGal YongIn 신갈(용인) | 07:45 | 21:05 |
Xe buýt liên tỉnh | SeongNam 성남 | 05:30 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | OSan 오산 | 07:20 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSeong 안성 | 06:30 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | PungRimAPaTeu AnSeong 풍림아파트(안성) | 06:30 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GongDo 공도 | 06:30 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | HanGyeongDaeAp 한경대앞 | 06:30 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeRimDongSan 대림동산 | 06:30 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSeongSiMinHoeGwan 안성시민회관 | 06:30 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YongIn 용인 | 07:45 | 21:05 |
Xe buýt liên tỉnh | ICheon 이천 | 06:30 - 08:00 | 17:00 - 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | AnJung 안중 | 06:15 | 16:40 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongTaek 평택 | 08:20 | 15:20 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSan 안산 | 06:00 - 06:30 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | GangReung 강릉 | 06:30 - 10:00 | 18:50 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJu 원주 | 06:15 - 08:35 | 19:40 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | MunMak 문막 | 06:15 - 08:15 | 19:40 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ChunCheon 춘천 | 06:40 - 08:40 | 19:10 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongWol 영월 | 06:10 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonCheongSa SeonSaYuJeok DunSanJeongRyuSo 대전청사(선사유적/둔산정류소) | 06:10 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin 당진 | 06:40 - 08:10 | 21:00 - 22:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GongJu 공주 | 06:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongSi 세종시 | 06:40 - 08:25 | 19:30 - 21:15 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongCheongSa 세종청사 | 06:40 | 19:30 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YuSeongSiOe 유성시외 | 06:10 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin GiJiSi 당진(기지시) | 06:40 - 07:55 | 21:00 - 22:15 |
Xe buýt liên tỉnh | HongSeong 홍성 | 07:55 - 10:30 | 16:40 - 19:15 |
Xe buýt liên tỉnh | NaePo 내포 | 07:55 - 10:10 | 16:40 - 18:55 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongYang 청양 | 08:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSan 서산 | 10:50 - 12:35 | 20:10 - 21:55 |
Xe buýt liên tỉnh | BoRyeong 보령 | 07:55 - 11:50 | 19:00 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YeSan 예산 | 07:55 - 09:40 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 06:30 - 08:30 | 20:40 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJuDaeJeongRyuSo 청주대정류소 | 07:25 | 20:00 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJuBukBuTeoMiNeol 청주북부터미널 | 07:25 | 20:00 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJuGongHang 청주공항 | 07:25 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungJu 충주 | 06:50 - 09:10 | 17:10 - 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JeCheon 제천 | 06:30 - 09:40 | 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | JeungPyeong 증평 | 15:00 - 17:55 | 19:00 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangYang 광양 | 15:00 - 19:20 | 15:00 - 19:20 |
Xe buýt liên tỉnh | DongGwangYang JungMa 동광양(중마) | 15:00 - 19:40 | 15:00 - 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GoHeung 고흥 | 14:30 - 19:30 | 14:30 - 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | MuAn 무안 | 08:30 - 13:30 | 15:20 - 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongGwang 영광 | 08:30 - 13:30 | 15:20 - 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | WanDo 완도 | 08:20 | 15:30 |
Xe buýt liên tỉnh | WonDong 원동 | 08:20 | 15:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HamPyeong 함평 | 08:30 - 13:30 | 15:20 - 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | HaeNam 해남 | 08:20 | 15:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GunSan 군산 | 08:30 - 11:00 | 19:20 - 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GimJe 김제 | 15:20 - 18:20 | 15:20 - 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | BuAn 부안 | 15:20 - 18:50 | 15:20 - 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 09:10 - 13:50 | 23:30 - 04:10 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSan 울산 | 09:30 - 15:00 | 23:59 - 05:29 |
Xe buýt liên tỉnh | TongYeongJongHapTeoMiNeol 통영종합터미널 | 07:20 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMi 구미 | 06:50 | 16:10 - 20:45 |
Xe buýt liên tỉnh | SangJuJongHapBeoSeuTeoMiNeol 상주종합버스터미널 | 07:30 - 10:40 | 18:15 - 21:45 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 10:00 - 15:10 | 23:59 - 04:59 |
Xe buýt liên tỉnh | PungGiICTeoMiNeol 풍기ic터미널 | 06:40 - 09:40 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongJu 영주 | 06:40 - 09:50 | 19:30 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDong 안동 | 06:40 - 10:30 | 19:30 - 23:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongDeok 영덕 | 11:40 | 11:40 |
Xe buýt liên tỉnh | JeomChon 점촌 | 07:30 - 10:15 | 18:15 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongBukDoCheong SinDoCheong 경북도청(신도청) | 06:40 - 10:50 | 12:30 - 16:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GaPyeong 가평 | 06:40 - 08:20 | 19:10 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GangGu 강구 | 11:40 | 11:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GangChon 강촌 | 06:40 - 08:30 | 19:10 - 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 07:20 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoChang 거창 | 07:50 - 12:30 | 16:20 - 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 10:00 - 14:35 | 23:59 - 04:29 |
Xe buýt liên tỉnh | GoHanSaBuk JeongSeon 고한사북(정선) | 06:10 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangCheon 광천 | 07:55 - 11:50 | 16:40 - 20:35 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangHyeWon 광혜원 | 06:00 - 08:40 | 18:00 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiGongDan 구미공단 | 06:50 | 13:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiJuGong 구미주공 | 06:50 | 13:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GunWi 군위 | 08:50 - 14:20 | 16:10 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeSeongRi 대성리 | 06:40 - 08:00 | 19:10 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DeokSan JinCheonGun 덕산(진천군) | 15:00 - 17:35 | 15:00 - 17:35 |
Xe buýt liên tỉnh | DoRiWon 도리원 | 08:50 - 14:30 | 16:10 - 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DongABangSongDae 동아방송대 | 06:30 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DuWonGongDae 두원공대 | 06:00 - 08:30 | 18:00 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | MunGyeong 문경 | 07:30 - 09:50 | 18:15 - 20:55 |
Xe buýt liên tỉnh | BeomGyeYeok DongAnGyeongChalSeo 범계역.동안경찰서 | 10:05 | 21:05 |
Xe buýt liên tỉnh | BuYeo 부여 | 06:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | BukDaeJeonIC 북대전IC | 06:10 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SaCheon 사천 | 14:10 - 18:40 | 14:10 - 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SamCheonPo 삼천포 | 14:10 - 19:05 | 14:10 - 19:05 |
Xe buýt liên tỉnh | SapGyoCheon 삽교천 | 07:30 | 19:55 |
Xe buýt liên tỉnh | SinRyeWon 신례원 | 07:55 - 09:35 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SinYang 신양 | 08:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SinChang 신창 | 07:55 - 09:20 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SinPyeong 신평 | 07:30 | 19:55 |
Xe buýt liên tỉnh | AJuDae 아주대 | 07:45 | 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | AnYang 안양 | 06:40 - 07:00 | 19:10 - 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | AnYang HoGyeDong 안양(호계동) | 06:40 - 07:10 | 19:10 - 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | YangPyeong 양평 | 06:55 - 08:35 | 17:00 - 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | EBeoRaenDeu 에버랜드 | 07:45 | 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongTongIpGu 영통입구 | 07:45 | 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongHae 영해 | 11:40 | 11:40 |
Xe buýt liên tỉnh | UManDong 우만동 | 06:00 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | UnGok 운곡 | 08:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | UlJin 울진 | 11:40 | 11:40 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJi 원지 | 14:10 - 17:55 | 14:10 - 17:55 |
Xe buýt liên tỉnh | EumSeong 음성 | 07:10 - 09:50 | 18:40 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | UiSeong 의성 | 08:50 - 14:50 | 16:10 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | IlJuk 일죽 | 07:10 - 09:00 | 18:40 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | ImSeongDong 임성동 | 08:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | JamSilYeok JungAng 잠실역(중앙) | 05:40 - 06:45 | 19:00 - 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | JukSan 죽산 | 06:00 - 08:25 | 18:00 - 20:25 |
Xe buýt liên tỉnh | JinCheon 진천 | 06:00 - 09:00 | 18:00 - 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongPyeong 청평 | 06:40 - 08:05 | 19:10 - 20:35 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungBukHyeokSinDoSi 충북혁신도시 | 19:00 - 21:20 | 19:00 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | TaeBaek 태백 | 06:10 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongHae 평해 | 11:40 | 11:40 |
Xe buýt liên tỉnh | HaNam 하남 | 06:55 - 08:10 | 17:00 - 18:15 |
Xe buýt liên tỉnh | HanSeoDae 한서대 | 10:50 - 12:20 | 20:10 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | HamYang 함양 | 07:50 - 12:00 | 16:20 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HaeMi 해미 | 10:50 - 12:10 | 20:10 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HyangNam 향남 | 06:15 | 16:40 |
Xe buýt liên tỉnh | HongCheon 홍천 | 06:55 - 09:25 | 17:00 - 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HuPo 후포 | 11:40 | 11:40 |
xe buýt cao tốc | SokChoSiOe 속초시외 | 06:30 - 09:30 | 19:40 - 22:40 |
xe buýt cao tốc | YangYang 양양 | 06:30 - 09:30 | 19:40 - 22:40 |
xe buýt cao tốc | DaeJeonBokHap 대전복합 | 06:00 - 08:00 | 22:00 - 00:00 |
xe buýt cao tốc | CheonAn 천안 | 06:00 - 07:30 | 21:00 - 22:30 |
xe buýt cao tốc | BaeBangJeongRyuSo 배방정류소 | 06:00 - 08:00 | 21:00 - 23:00 |
xe buýt cao tốc | ASan OnYang 아산(온양) | 06:00 - 08:00 | 21:00 - 23:00 |
xe buýt cao tốc | BongGangGyo SeoBuHyuGeSo 봉강교(서부휴게소) | 06:00 - 08:10 | 21:00 - 23:10 |
xe buýt cao tốc | CheonAnASanYeok 천안아산역 | 06:00 - 07:55 | 21:00 - 22:55 |
xe buýt cao tốc | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 06:00 - 09:30 | 22:00 - 01:30 |
xe buýt cao tốc | MokPo 목포 | 07:00 - 11:30 | 15:50 - 20:20 |
xe buýt cao tốc | YeoCheon 여천 | 11:10 - 15:30 | 17:00 - 21:20 |
xe buýt cao tốc | YeoSu 여수 | 11:10 - 15:20 | 17:00 - 21:10 |
xe buýt cao tốc | SunCheonSinDaeJiGu CGV 순천신대지구(CGV) | 11:20 - 15:10 | 18:30 - 22:20 |
xe buýt cao tốc | SunCheon 순천 | 11:20 - 15:10 | 18:30 - 22:20 |
xe buýt cao tốc | JinDo 진도 | 07:00 - 12:30 | 15:50 - 21:20 |
xe buýt cao tốc | JeonJu 전주 | 06:00 - 08:45 | 22:10 - 00:55 |
xe buýt cao tốc | IkSan 익산 | 07:50 - 11:10 | 18:10 - 21:30 |
xe buýt cao tốc | IkSanPalBong 익산팔봉 | 07:50 - 11:10 | 18:10 - 21:30 |
xe buýt cao tốc | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 07:00 - 11:10 | 21:00 - 01:10 |
xe buýt cao tốc | JinJu 진주 | 06:50 - 10:45 | 18:00 - 21:55 |
xe buýt cao tốc | JinJu GaeYang 진주(개양) | 10:50 - 14:35 | 14:05 - 17:50 |
xe buýt cao tốc | JinJuHyeokSinDoSi 진주혁신도시 | 06:50 - 10:35 | 18:00 - 21:45 |
xe buýt cao tốc | GimHae 김해 | 09:30 - 14:10 | 19:10 - 23:50 |
xe buýt cao tốc | DongDaeGu 동대구 | 06:20 - 10:00 | 22:00 - 01:40 |
xe buýt cao tốc | SeoDaeGu 서대구 | 06:20 - 10:00 | 22:00 - 01:40 |
InCheon Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 35, Yeonnam-ro, Michuhol-gu, Incheon, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc