JeonJu Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 100 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (737 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình87 địa điểm/489 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình13 địa điểm/248 lần
JeonJu, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 100 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | BuCheon 부천 | 08:05 - 11:35 | 18:20 - 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 01:00 - 04:00 | 16:20 - 19:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSuWon 서수원 | 10:00 - 12:40 | 10:00 - 12:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 08:50 - 11:10 | 18:10 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SinGal YongIn 신갈(용인) | 07:30 - 10:00 | 18:40 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 01:00 - 04:15 | 16:20 - 19:35 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoJu 여주 | 09:00 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | YongIn 용인 | 07:30 - 10:20 | 18:40 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | ICheon 이천 | 09:00 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | UiJeongBu 의정부 | 12:10 - 15:20 | 17:10 - 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongTaek 평택 | 06:40 - 09:10 | 19:30 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSan 안산 | 10:35 - 13:15 | 18:30 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GangReung 강릉 | 09:05 | 16:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SokChoSiOe 속초시외 | 09:00 - 15:30 | 17:00 - 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJu 원주 | 09:00 - 12:30 | 17:00 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | CheonAn 천안 | 06:40 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GeumSan 금산 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongSi 세종시 | 08:05 | 15:40 - 16:57 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongCheongSa 세종청사 | 08:05 | 15:40 - 17:06 |
Xe buýt liên tỉnh | YuSeongSiOe 유성시외 | 07:05 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 07:05 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJuBukBuTeoMiNeol 청주북부터미널 | 09:05 | 16:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungJu 충주 | 07:20 - 10:10 | 17:40 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 06:40 | 19:45 |
Xe buýt liên tỉnh | MokPo 목포 | 07:23 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoCheon 여천 | 09:42 | 09:42 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoSu 여수 | 09:42 | 09:42 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheon 순천 | 09:42 | 09:42 |
Xe buýt liên tỉnh | GuRye 구례 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | MuAn 무안 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongGwang 영광 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | HamPyeong 함평 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | GokSeong 곡성 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | HoNamJeIlMun 호남제일문 | 05:45 - 05:59 | 21:15 - 21:29 |
Xe buýt liên tỉnh | GunSan 군산 | 06:40 | 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | IkSan 익산 | 21:30 | 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GimJe 김제 | 21:10 | 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | NamWon 남원 | 09:29 | 22:02 |
Xe buýt liên tỉnh | GoChang 고창 | 07:23 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | BuAn 부안 | 21:10 | 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | ImSil 임실 | 20:47 | 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SunChang 순창 | 20:10 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | JinAn 진안 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanSeoBu 부산서부 | 08:10 - 11:20 | 22:30 - 01:40 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 09:50 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | GimHae 김해 | 10:55 | 15:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMi 구미 | 08:35 - 10:55 | 18:35 - 20:55 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 09:00 | 16:10 - 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoChang 거창 | 07:50 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 09:00 | 16:10 - 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GiHeungYeok 기흥역 | 07:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | NamNoSongDong 남노송동 | 09:29 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | NamCheongJu 남청주 | 07:05 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuSeoBu 대구서부 | 07:20 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeYa 대야 | 21:30 | 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonSeoBu 대전서부 | 13:32 | 13:32 |
Xe buýt liên tỉnh | DeokJinDong 덕진동 | 07:05 - 07:10 | 23:59 - 00:04 |
Xe buýt liên tỉnh | MuJu 무주 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | MuJuAnSeong 무주안성 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | BaekDamSaIpGu 백담사입구 | 09:00 | 17:00 |
Xe buýt liên tỉnh | BaemSaGol 뱀사골 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | BeopSeongPo 법성포 | 06:59 | 06:59 |
Xe buýt liên tỉnh | SanCheongJeongRyuSo 산청정류소 | 12:47 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | SamRye 삼례 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | SaengCho 생초 | 12:47 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSang NamDeokYuSan 서상(남덕유산) | 07:50 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoUlNamBu 서울남부 | 05:45 - 08:35 | 21:15 - 00:05 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoCheon 서천 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | SeongHwan 성환 | 06:40 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SuDong 수동 | 12:47 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | AnYang 안양 | 08:05 - 10:55 | 18:20 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | AnUi 안의 | 07:50 | 17:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YangSan 양산 | 10:55 | 15:30 |
Xe buýt liên tỉnh | OSu 오수 | 20:47 | 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | WanSanDong 완산동 | 06:40 | 23:59 - 00:07 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJi 원지 | 12:47 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | WonTong 원통 | 09:00 - 14:00 | 17:00 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | InWol JiRiSanDulReGil 인월(지리산둘레길) | 12:47 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | InJe 인제 | 09:00 - 13:40 | 17:00 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | InHuDong 인후동 | 07:50 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | JangGye 장계 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSu 장수 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongGye 청계 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | HamYang 함양 | 12:47 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | HongCheon 홍천 | 09:00 - 13:00 | 17:00 - 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | HoengSeong 횡성 | 09:00 - 12:50 | 11:00 - 14:50 |
Xe buýt liên tỉnh | HyoJaDong 효자동 | 06:40 | 23:59 |
xe buýt cao tốc | SenTeuReolSiTi SeoUl 센트럴시티(서울) | 00:00 - 02:35 | 23:30 - 02:05 |
xe buýt cao tốc | DongSeoUl 동서울 | 06:00 - 08:50 | 22:05 - 00:55 |
xe buýt cao tốc | InCheon 인천 | 06:00 - 08:45 | 22:10 - 00:55 |
xe buýt cao tốc | GoYangJongHapTeoMiNeol 고양종합터미널 | 08:00 - 11:05 | 19:10 - 22:15 |
xe buýt cao tốc | SeongNam 성남 | 06:10 - 08:40 | 22:00 - 00:30 |
xe buýt cao tốc | OSan 오산 | 08:10 - 10:10 | 19:10 - 21:10 |
xe buýt cao tốc | DaeJeonBokHap 대전복합 | 06:30 - 08:00 | 22:30 - 00:00 |
xe buýt cao tốc | DaeJeonCheongSa SeonSaYuJeok DunSanJeongRyuSo 대전청사(선사유적/둔산정류소) | 06:30 - 07:50 | 22:30 - 23:50 |
xe buýt cao tốc | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 06:10 - 07:40 | 22:30 - 00:00 |
xe buýt cao tốc | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 07:00 - 10:00 | 22:20 - 01:20 |
xe buýt cao tốc | UlSan 울산 | 07:50 - 11:50 | 18:40 - 22:40 |
xe buýt cao tốc | DongDaeGu 동대구 | 06:30 - 09:20 | 19:10 - 22:00 |
xe buýt cao tốc | SeoDaeGu 서대구 | 06:30 - 09:20 | 19:10 - 22:00 |
JeonJu Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 30, Garinae-ro, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeonbuk-do, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc