JinJu GaeYang Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 50 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (455 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình39 địa điểm/385 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình11 địa điểm/70 lần
JinJu GaeYang, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 50 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonBokHap 대전복합 | 07:13 | 20:13 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 12:33 | 19:03 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoCheon 여천 | 09:43 | 09:43 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoSu 여수 | 09:43 | 09:43 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheon 순천 | 07:13 | 18:03 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangYang 광양 | 07:13 | 18:03 |
Xe buýt liên tỉnh | DongGwangYang JungMa 동광양(중마) | 10:38 | 10:38 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 06:13 | 20:43 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanSeoBu 부산서부 | 06:03 | 21:13 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 00:23 | 22:43 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSan 울산 | 06:53 - 09:00 | 20:13 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | TongYeongJongHapTeoMiNeol 통영종합터미널 | 06:53 | 20:23 |
Xe buýt liên tỉnh | GimHae 김해 | 07:13 | 21:13 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 10:13 | 18:43 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 07:03 | 20:13 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 10:13 | 18:43 |
Xe buýt liên tỉnh | GoSeong 고성 | 06:53 | 20:23 |
Xe buýt liên tỉnh | GunBuk 군북 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | NamHae 남해 | 07:03 | 20:13 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuSeoBu 대구서부 | 06:43 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeUi 대의 | 07:43 | 07:43 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanDongRae 부산동래 | 06:13 | 20:43 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanSimYa BuSanYeok 부산심야(부산역) | 00:13 | 22:13 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanSimYa SaSang 부산심야(사상) | 00:13 | 22:13 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanSimYa SeoMyeon 부산심야(서면) | 00:13 | 22:13 |
Xe buýt liên tỉnh | SaCheon 사천 | 07:18 | 21:28 |
Xe buýt liên tỉnh | SamGa 삼가 | 06:43 | 14:53 |
Xe buýt liên tỉnh | SamCheonPo 삼천포 | 07:28 | 21:28 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheonBukBu 순천북부 | 07:13 | 18:03 |
Xe buýt liên tỉnh | YangSan 양산 | 07:43 - 09:00 | 19:23 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | OkPo 옥포 | 07:03 | 20:13 |
Xe buýt liên tỉnh | YongHyeon 용현 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSeungPo 장승포 | 07:03 | 20:13 |
Xe buýt liên tỉnh | JeongUSangGa 정우상가 | 00:23 | 22:43 |
Xe buýt liên tỉnh | JinGyo 진교 | 07:03 | 20:13 |
Xe buýt liên tỉnh | HaDong 하동 | 07:13 | 20:03 |
Xe buýt liên tỉnh | HamAn 함안 | 23:59 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | HapCheon 합천 | 06:43 | 18:23 |
Xe buýt liên tỉnh | HwaGaeGongYong 화개공용 | 16:43 | 23:59 |
xe buýt cao tốc | SeoUlGyeongBu 서울경부 | 00:00 - 03:35 | 23:00 - 02:35 |
xe buýt cao tốc | DongSeoUl 동서울 | 10:00 - 13:45 | 14:00 - 17:45 |
xe buýt cao tốc | InCheon 인천 | 11:00 - 14:45 | 14:10 - 17:55 |
xe buýt cao tốc | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 08:40 - 12:15 | 17:20 - 20:55 |
xe buýt cao tốc | SinGal YongIn 신갈(용인) | 13:05 - 16:15 | 13:05 - 16:15 |
xe buýt cao tốc | SeongNam 성남 | 13:00 - 16:30 | 15:30 - 19:00 |
xe buýt cao tốc | YongIn 용인 | 13:05 - 16:35 | 13:05 - 16:35 |
xe buýt cao tốc | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 07:30 - 09:30 | 20:00 - 22:00 |
xe buýt cao tốc | JinJu 진주 | 14:20 - 14:30 | 14:20 - 14:30 |
xe buýt cao tốc | DongDaeGu 동대구 | 07:10 - 09:20 | 20:10 - 22:20 |
xe buýt cao tốc | SeoDaeGu 서대구 | 07:10 - 09:20 | 20:10 - 22:20 |
JinJu GaeYang Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 10-1, Gajwa-gil 74beon-gil, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc