OSan Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 44 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (174 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình42 địa điểm/166 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình2 địa điểm/8 lần
OSan, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 44 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | InCheon 인천 | 07:20 | 07:20 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 05:20 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 09:38 | 18:38 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 05:20 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongTaek 평택 | 09:50 | 16:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GangReung 강릉 | 07:40 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GongJu 공주 | 07:10 | 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongSi 세종시 | 07:10 | 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongCheongSa 세종청사 | 07:10 | 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 07:36 | 20:45 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 08:00 | 17:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GunSan 군산 | 16:20 | 16:20 |
Xe buýt liên tỉnh | IkSan 익산 | 16:20 | 16:20 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 00:40 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 00:50 | 20:30 - 00:30 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSan 울산 | 09:30 | 15:50 - 19:50 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSanSinBok 울산신복 | 09:30 | 15:50 - 19:50 |
Xe buýt liên tỉnh | TongYeongJongHapTeoMiNeol 통영종합터미널 | 08:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GimHae 김해 | 00:30 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMi 구미 | 08:30 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 10:50 - 14:50 | 13:15 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDong 안동 | 10:30 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongDeok 영덕 | 13:15 | 13:15 |
Xe buýt liên tỉnh | GangGu 강구 | 13:15 | 13:15 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 08:30 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 10:50 - 14:15 | 13:15 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiGongDan 구미공단 | 08:30 | 15:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMiJuGong 구미주공 | 08:30 | 15:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GunWi 군위 | 10:30 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuSeoBu 대구서부 | 08:30 | 15:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeYa 대야 | 16:20 | 16:20 |
Xe buýt liên tỉnh | DoRiWon 도리원 | 10:30 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | DongBuAPaTeu SongTan 동부아파트(송탄) | 09:50 | 16:30 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanHaeUnDae SuDoGwon 부산해운대(수도권) | 00:40 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | BuYeo 부여 | 07:10 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SongTan 송탄 | 09:50 | 16:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YangSan 양산 | 00:30 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongHae 영해 | 13:15 | 13:15 |
Xe buýt liên tỉnh | UlJin 울진 | 13:15 | 13:15 |
Xe buýt liên tỉnh | UiSeong 의성 | 10:30 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongHae 평해 | 13:15 | 13:15 |
Xe buýt liên tỉnh | HuPo 후포 | 13:15 | 13:15 |
xe buýt cao tốc | JeonJu 전주 | 08:10 - 10:10 | 19:10 - 21:10 |
xe buýt cao tốc | HoNamJeIlMun 호남제일문 | 08:10 - 10:00 | 19:10 - 21:00 |
OSan Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 59, Yeokgwangjang-ro, Osan-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc