SeongNam Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 61 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (349 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình50 địa điểm/295 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình11 địa điểm/54 lần
SeongNam, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 61 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | InCheon 인천 | 06:30 | 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GangReung 강릉 | 07:00 - 09:25 | 20:00 - 22:25 |
Xe buýt liên tỉnh | DongHae 동해 | 07:00 - 09:45 | 16:50 - 19:35 |
Xe buýt liên tỉnh | SamCheok 삼척 | 07:00 - 10:15 | 16:50 - 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | SokChoSiOe 속초시외 | 07:20 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJu 원주 | 06:30 - 08:00 | 21:00 - 22:30 |
Xe buýt liên tỉnh | MunMak 문막 | 06:30 - 07:40 | 21:00 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | ChunCheon 춘천 | 09:05 - 10:35 | 19:35 - 21:05 |
Xe buýt liên tỉnh | YangYang 양양 | 07:20 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonBokHap 대전복합 | 06:20 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonCheongSa SeonSaYuJeok DunSanJeongRyuSo 대전청사(선사유적/둔산정류소) | 06:30 - 08:20 | 21:00 - 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | CheonAn 천안 | 06:20 | 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin 당진 | 07:30 | 19:10 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GongJu 공주 | 09:24 - 11:44 | 09:24 - 11:44 |
Xe buýt liên tỉnh | ASan OnYang 아산(온양) | 07:53 | 18:45 |
Xe buýt liên tỉnh | BongGangGyo SeoBuHyuGeSo 봉강교(서부휴게소) | 07:53 | 18:45 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongSi 세종시 | 06:50 - 08:15 | 18:40 - 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongCheongSa 세종청사 | 06:50 - 08:10 | 18:40 - 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YuSeongSiOe 유성시외 | 06:30 - 08:30 | 21:00 - 23:00 |
Xe buýt liên tỉnh | NonSan 논산 | 09:24 - 13:24 | 09:24 - 13:24 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin GiJiSi 당진(기지시) | 07:30 | 19:10 - 20:35 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSan 서산 | 07:30 | 19:10 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | TaeAn 태안 | 07:30 | 19:10 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | AnMyeonDo 안면도 | 07:30 | 11:30 |
Xe buýt liên tỉnh | ChangGiRi 창기리 | 07:30 | 11:30 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 06:40 - 08:10 | 20:30 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JeCheon 제천 | 08:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoSu 여수 | 07:40 | 16:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheon 순천 | 07:40 - 11:30 | 16:50 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangYang 광양 | 09:20 | 16:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DongGwangYang JungMa 동광양(중마) | 09:20 | 16:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GunSan 군산 | 10:35 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSan 울산 | 15:10 | 15:10 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSanSinBok 울산신복 | 15:10 | 15:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GimHae 김해 | 10:10 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMi 구미 | 10:10 | 16:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SangJuJongHapBeoSeuTeoMiNeol 상주종합버스터미널 | 09:10 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 07:00 - 11:30 | 15:00 - 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | PungGiICTeoMiNeol 풍기ic터미널 | 07:20 | 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongJu 영주 | 07:20 | 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDong 안동 | 07:20 | 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JeomChon 점촌 | 09:10 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 07:00 - 10:50 | 15:00 - 18:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangJeong 광정 | 09:24 - 11:24 | 09:24 - 11:24 |
Xe buýt liên tỉnh | MunGyeong 문경 | 09:10 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | YangPyeong 양평 | 06:50 | 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | UnSan 운산 | 07:30 | 19:10 - 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | WonTong 원통 | 09:40 - 11:30 | 16:50 - 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | EumAm 음암 | 07:30 | 19:10 - 21:15 |
Xe buýt liên tỉnh | HongCheon 홍천 | 06:50 - 08:30 | 19:10 - 20:50 |
xe buýt cao tốc | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 06:30 - 09:45 | 20:00 - 23:15 |
xe buýt cao tốc | JeonJu 전주 | 06:00 - 08:30 | 22:00 - 00:30 |
xe buýt cao tốc | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 09:30 - 13:25 | 18:40 - 22:35 |
xe buýt cao tốc | JinHae 진해 | 10:00 - 14:20 | 18:00 - 22:20 |
xe buýt cao tốc | MaSan 마산 | 08:30 - 12:20 | 19:40 - 23:30 |
xe buýt cao tốc | ChangWon 창원 | 08:30 - 12:20 | 19:40 - 23:30 |
xe buýt cao tốc | JinJu 진주 | 07:30 - 11:10 | 18:30 - 22:10 |
xe buýt cao tốc | JinJu GaeYang 진주(개양) | 10:00 - 13:30 | 13:00 - 16:30 |
xe buýt cao tốc | JinJuHyeokSinDoSi 진주혁신도시 | 07:30 - 11:00 | 18:30 - 22:00 |
xe buýt cao tốc | DongDaeGu 동대구 | 08:00 - 11:25 | 17:00 - 20:25 |
xe buýt cao tốc | SeoDaeGu 서대구 | 08:00 - 11:25 | 17:00 - 20:25 |
SeongNam Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 16, Seongnam-daero 925beon-gil, Bundang-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc