SeoUlNamBu Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 117 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (1,062 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình117 địa điểm/1,062 lần
SeoUlNamBu, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 117 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | JukJeon GyeongJeon 죽전(경전) | 14:30 | 14:30 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSeong 안성 | 08:25 | 19:35 |
Xe buýt liên tỉnh | YongIDong 용이동 | 06:30 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongTaekDae 평택대 | 06:30 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | AnJungOGeoRi 안중오거리 | 06:30 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | AnJung 안중 | 06:30 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | PyeongTaek 평택 | 06:30 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonBokHap 대전복합 | 11:30 | 16:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin 당진 | 07:50 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongSi 세종시 | 06:20 | 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SeJongCheongSa 세종청사 | 06:20 | 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | DangJin GiJiSi 당진(기지시) | 07:50 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSan 서산 | 06:30 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | TaeAn 태안 | 07:50 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | AnMyeonDo 안면도 | 15:50 | 15:50 |
Xe buýt liên tỉnh | ChangGiRi 창기리 | 15:50 | 15:50 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 08:20 | 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJuDaeJeongRyuSo 청주대정류소 | 06:20 | 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJuBukBuTeoMiNeol 청주북부터미널 | 06:20 | 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJuGongHang 청주공항 | 09:20 | 16:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SokRiSan 속리산 | 16:20 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | BoEun 보은 | 14:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GuRye 구례 | 06:40 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JeonJu 전주 | 06:00 | 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HoNamJeIlMun 호남제일문 | 06:00 | 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | IkSan 익산 | 06:55 | 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | WanJuHyeokSinDoSi 완주혁신도시 | 07:35 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ImSil 임실 | 09:45 | 17:05 |
Xe buýt liên tỉnh | DunSanGongWon WanJuBongDong 둔산공원(완주봉동) | 06:15 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanSeoBu 부산서부 | 07:50 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JinHae 진해 | 08:30 - 13:00 | 20:00 - 00:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JinJuHyeokSinDoSi 진주혁신도시 | 11:00 | 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | TongYeongJongHapTeoMiNeol 통영종합터미널 | 07:20 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SangJuJongHapBeoSeuTeoMiNeol 상주종합버스터미널 | 14:00 | 18:20 |
Xe buýt liên tỉnh | GamGok 감곡 | 06:30 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 06:40 - 11:00 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoChang 거창 | 07:30 | 23:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeRyongGeumAm 계룡금암 | 07:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GoRyeong 고령 | 07:50 | 17:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GoSeong 고성 | 07:20 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GoHanSaBuk JeongSeon 고한사북(정선) | 06:30 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangHyeWon 광혜원 | 06:10 - 07:30 | 21:30 - 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | NamSeon SinDoAn 남선(신도안) | 07:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | NamJi 남지 | 07:50 | 19:00 |
Xe buýt liên tỉnh | NamCheongJu 남청주 | 14:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | NamHae 남해 | 07:10 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeSan SeoSanSi 대산(서산시) | 14:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JuMunJin 주문진 | 07:40 | 17:40 |
Xe buýt liên tỉnh | DeokSan SanCheongGun 덕산(산청군) | 23:30 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DongHakSaSamGeoRi 동학사삼거리 | 07:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DuWonGongDae 두원공대 | 06:10 - 07:20 | 21:30 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSanNamBu 마산남부 | 08:30 - 12:45 | 20:00 - 00:15 |
Xe buýt liên tỉnh | MaCheon 마천 | 16:50 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ManRiPo 만리포 | 07:50 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | MuJu 무주 | 07:40 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | MuJuRiJoTeu 무주리조트 | 07:40 | 07:40 |
Xe buýt liên tỉnh | MiWon 미원 | 14:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | BaekMuDong JiRiSan 백무동(지리산) | 16:50 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | BaekAm 백암 | 06:10 - 07:00 | 21:30 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | BuGok 부곡 | 08:00 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanHaeUnDae SuDoGwon 부산해운대(수도권) | 07:20 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | BuYeo 부여 | 06:30 | 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | BuYeoHanGukJeonTongDae 부여한국전통대 | 06:30 | 10:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SaCheon 사천 | 07:30 | 23:45 |
Xe buýt liên tỉnh | SanCheongJeongRyuSo 산청정류소 | 08:00 | 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SamRye 삼례 | 06:15 | 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | SamBongJiGu 삼봉지구 | 06:15 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SamCheonPo 삼천포 | 07:30 | 23:45 |
Xe buýt liên tỉnh | SapGyoCheon 삽교천 | 06:38 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SaengCho 생초 | 09:20 | 15:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSang NamDeokYuSan 서상(남덕유산) | 16:50 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoCheon 서천 | 10:50 | 16:45 |
Xe buýt liên tỉnh | SeolCheon 설천 | 07:40 | 07:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SeongYeon 성연 | 14:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SeongJu 성주 | 07:50 | 17:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SongAkSinDoSi 송악신도시 | 14:40 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | SukSeongRi 숙성리 | 06:30 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | SinPyeong 신평 | 06:38 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | AnUi 안의 | 07:30 | 23:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YangSan 양산 | 07:20 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | EomSa 엄사 | 07:00 | 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongSan 영산 | 08:00 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YongWon NokSan MyeongJi 용원(녹산,명지) | 08:30 - 13:30 | 20:00 - 01:00 |
Xe buýt liên tỉnh | YongHyeon 용현 | 07:30 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | USeokDae 우석대 | 06:15 | 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | UJuHangGongCheong 우주항공청 | 07:30 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | UnSan 운산 | 07:50 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJi 원지 | 06:00 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | EumSeong 음성 | 06:30 | 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | EumAm 음암 | 07:50 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | IkSanWangGung 익산왕궁 | 06:55 | 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | IkSanWonGwangDae 익산원광대 | 06:55 | 20:05 |
Xe buýt liên tỉnh | InWol JiRiSanDulReGil 인월(지리산둘레길) | 16:50 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | JangGye 장계 | 09:20 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSu 장수 | 09:20 | 18:00 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSeungPo 장승포 | 07:20 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JangSinDae 장신대 | 06:00 | 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JangPyeong 장평 | 07:40 | 17:40 |
Xe buýt liên tỉnh | JangHang 장항 | 10:50 | 16:45 |
Xe buýt liên tỉnh | JeonJuDae 전주대 | 07:35 | 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | JukSan 죽산 | 06:10 - 07:10 | 21:30 - 22:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JungSanRi 중산리 | 23:30 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JinGyo 진교 | 07:10 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | JinBu 진부 | 07:40 | 17:40 |
Xe buýt liên tỉnh | JinCheon 진천 | 06:10 - 08:00 | 21:30 - 23:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JinHaeGyeongChalSeo 진해경찰서 | 08:30 - 13:05 | 20:00 - 00:35 |
Xe buýt liên tỉnh | ChangNyeong 창녕 | 08:00 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungBukHyeokSinDoSi 충북혁신도시 | 06:40 | 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | TaePyeongAPaTeu 태평아파트 | 06:30 | 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | HaDong 하동 | 06:40 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HanSeoDae 한서대 | 06:30 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HamYang 함양 | 07:30 - 11:30 | 23:00 - 03:00 |
Xe buýt liên tỉnh | HapDeok 합덕 | 06:38 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | HapCheon 합천 | 07:50 | 17:00 |
Xe buýt liên tỉnh | HaeMi 해미 | 06:30 | 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | HyeonPung 현풍 | 08:00 | 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | HoengGye 횡계 | 07:40 | 17:40 |
SeoUlNamBu Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 292, Hyoryeong-ro, Seocho-gu, Seoul, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh