TongYeongJongHapTeoMiNeol Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 33 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (374 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình28 địa điểm/355 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình5 địa điểm/19 lần
TongYeongJongHapTeoMiNeol, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 33 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | DongSeoUl 동서울 | 10:55 - 14:45 | 18:10 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheon 인천 | 10:20 - 15:10 | 19:25 - 00:15 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 00:45 - 05:05 | 23:35 - 03:55 |
Xe buýt liên tỉnh | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 07:35 - 11:25 | 18:45 - 22:35 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 00:45 - 05:25 | 23:35 - 04:15 |
Xe buýt liên tỉnh | OSan 오산 | 10:20 - 14:00 | 19:25 - 23:05 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSan 안산 | 07:35 - 12:05 | 18:45 - 23:15 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeJeonBokHap 대전복합 | 07:30 - 10:45 | 20:05 - 22:35 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongJu 청주 | 11:05 | 17:35 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 11:50 - 14:20 | 19:20 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanDongBu NoPo 부산동부(노포) | 07:40 - 10:10 | 20:20 - 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanSeoBu 부산서부 | 05:35 - 07:35 | 22:00 - 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | UlSan 울산 | 08:00 - 11:00 | 19:00 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GimHae 김해 | 10:30 - 12:50 | 19:00 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 09:40 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 06:35 | 21:35 - 22:05 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 09:40 | 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GoSeong 고성 | 05:35 - 05:58 | 21:20 - 21:43 |
Xe buýt liên tỉnh | GimHaeGongHang 김해공항 | 14:44 | 14:44 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuSeoBu 대구서부 | 07:10 - 09:40 | 20:00 - 22:30 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSanNamBu 마산남부 | 05:35 - 06:35 | 21:20 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | BaeDun 배둔 | 05:35 - 06:10 | 21:20 - 21:55 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanDongRae 부산동래 | 07:40 - 09:50 | 20:20 - 22:30 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanHaeUnDae 부산해운대 | 09:23 - 11:53 | 11:47 - 14:17 |
Xe buýt liên tỉnh | SaCheon 사천 | 07:30 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SaCheonGongHang 사천공항 | 12:10 - 13:20 | 20:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoUlNamBu 서울남부 | 05:40 - 09:40 | 22:10 - 02:10 |
Xe buýt liên tỉnh | OkPo 옥포 | 07:15 | 21:35 - 22:20 |
xe buýt cao tốc | SeoUlGyeongBu 서울경부 | 05:10 - 09:20 | 18:40 - 22:50 |
xe buýt cao tốc | YeoSu 여수 | 13:00 - 16:10 | 13:00 - 16:10 |
xe buýt cao tốc | SunCheon 순천 | 13:00 - 15:10 | 13:00 - 15:10 |
xe buýt cao tốc | GwangYang 광양 | 13:00 - 14:40 | 13:00 - 14:40 |
xe buýt cao tốc | DongGwangYang JungMa 동광양(중마) | 13:00 - 14:20 | 13:00 - 14:20 |
TongYeongJongHapTeoMiNeol Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 24, Jungnim 4-ro, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc