UlSan Lịch trình xe buýt
2024-11-07 Thứ Năm, Bạn có thể tìm lịch trình của 61 bến xe liên tỉnh/xe buýt cao tốc (385 lịch trình) được sắp xếp theo tên.
- 🚌 Xe buýt liên tỉnh Lịch trình57 địa điểm/359 lần
- 🚎 xe buýt cao tốc Lịch trình4 địa điểm/26 lần
UlSan, Thông tin lịch trình xe buýt đầu tiên/cuối cùng
Thông tin về giờ xe buýt đầu tiên (lịch trình đầu tiên), giờ xe buýt cuối cùng (lịch trình cuối cùng) và giờ xe buýt muộn (lịch trình sáng sớm) cho tổng số 61 tuyến.
Loại | Tên điểm đến | Xe buýt đầu tiên | Xe buýt cuối cùng |
---|---|---|---|
Xe buýt liên tỉnh | DongSeoUl 동서울 | 01:00 - 05:20 | 18:40 - 23:00 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheon 인천 | 08:10 - 13:40 | 23:50 - 05:20 |
Xe buýt liên tỉnh | BuCheon 부천 | 15:10 - 20:50 | 15:10 - 20:50 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 1 인천공항T1 | 01:00 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SeoSuWon 서수원 | 15:10 - 19:40 | 15:10 - 19:40 |
Xe buýt liên tỉnh | SuWonTeoMiNeol 수원터미널 | 08:40 - 13:00 | 15:10 - 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | InCheonGongHangT 2 인천공항T2 | 01:00 | 23:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SeongNam 성남 | 07:20 - 12:20 | 07:20 - 12:20 |
Xe buýt liên tỉnh | OSan 오산 | 08:40 - 12:40 | 15:10 - 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | AnSan 안산 | 08:10 - 13:10 | 23:50 - 04:50 |
Xe buýt liên tỉnh | GangReung 강릉 | 08:30 - 13:00 | 15:30 - 20:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DongHae 동해 | 08:30 - 12:30 | 15:30 - 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SamCheok 삼척 | 11:45 - 16:25 | 13:50 - 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | WonJu 원주 | 10:20 - 14:10 | 16:50 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | ChunCheon 춘천 | 10:20 - 15:50 | 16:50 - 22:20 |
Xe buýt liên tỉnh | ChungJu 충주 | 15:40 - 20:40 | 15:40 - 20:40 |
Xe buýt liên tỉnh | JeCheon 제천 | 10:00 - 14:30 | 16:00 - 20:30 |
Xe buýt liên tỉnh | MokPo 목포 | 09:10 - 14:00 | 16:40 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YeoSu 여수 | 19:10 - 23:10 | 19:10 - 23:10 |
Xe buýt liên tỉnh | SunCheon 순천 | 09:10 - 12:50 | 16:40 - 20:20 |
Xe buýt liên tỉnh | GwangYang 광양 | 14:40 - 18:10 | 14:40 - 18:10 |
Xe buýt liên tỉnh | DongGwangYang JungMa 동광양(중마) | 19:10 - 22:40 | 19:10 - 22:40 |
Xe buýt liên tỉnh | GunSan 군산 | 15:15 - 19:55 | 15:15 - 19:55 |
Xe buýt liên tỉnh | IkSan 익산 | 15:15 - 19:20 | 15:15 - 19:20 |
Xe buýt liên tỉnh | JinHae 진해 | 10:30 - 12:20 | 13:00 - 14:50 |
Xe buýt liên tỉnh | MaSan 마산 | 06:10 - 07:50 | 22:20 - 00:00 |
Xe buýt liên tỉnh | TongYeongJongHapTeoMiNeol 통영종합터미널 | 08:10 - 10:40 | 19:00 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | GimHae 김해 | 06:20 - 08:10 | 21:50 - 23:40 |
Xe buýt liên tỉnh | DongDaeGu 동대구 | 06:40 | 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YongGye 용계 | 06:40 | 21:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GuMi 구미 | 07:40 - 10:00 | 19:10 - 21:30 |
Xe buýt liên tỉnh | SangJuJongHapBeoSeuTeoMiNeol 상주종합버스터미널 | 15:40 - 18:40 | 15:40 - 18:40 |
Xe buýt liên tỉnh | PoHang 포항 | 07:00 - 08:20 | 21:00 - 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongJu 영주 | 10:00 - 13:10 | 16:00 - 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | AnDong 안동 | 10:00 - 12:30 | 16:00 - 18:30 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongCheon 영천 | 07:10 - 08:50 | 08:30 - 10:10 |
Xe buýt liên tỉnh | JeomChon 점촌 | 15:40 - 19:10 | 15:40 - 19:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YeCheon 예천 | 12:00 | 12:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongBukDoCheong SinDoCheong 경북도청(신도청) | 07:10 - 10:10 | 12:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GeoJe GoHyeon 거제(고현) | 08:10 - 10:10 | 19:00 - 21:00 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongSan 경산 | 07:20 - 09:00 | 20:30 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | GyeongJuSiOeTeoMiNeol 경주시외터미널 | 06:35 - 07:35 | 21:00 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuDae 대구대 | 06:35 - 08:35 | 20:30 - 22:30 |
Xe buýt liên tỉnh | DaeGuSeoBu 대구서부 | 07:10 - 09:00 | 21:00 - 22:50 |
Xe buýt liên tỉnh | MunGyeong 문경 | 15:40 - 19:30 | 15:40 - 19:30 |
Xe buýt liên tỉnh | MilYang 밀양 | 12:20 - 13:50 | 12:20 - 13:50 |
Xe buýt liên tỉnh | BuSanHaeUnDae 부산해운대 | 07:00 | 23:59 |
Xe buýt liên tỉnh | BulGukSa 불국사 | 08:30 - 09:10 | 21:00 - 21:50 |
Xe buýt liên tỉnh | SamHo 삼호 | 09:10 - 13:50 | 16:40 - 21:20 |
Xe buýt liên tỉnh | YangSan 양산 | 06:10 - 07:00 | 22:20 - 23:10 |
Xe buýt liên tỉnh | YeongNamDae 영남대 | 07:20 - 08:50 | 20:30 - 22:00 |
Xe buýt liên tỉnh | UlJin 울진 | 11:45 - 15:45 | 13:50 - 17:50 |
Xe buýt liên tỉnh | IpSil 입실 | 08:30 - 09:00 | 21:00 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | CheongDo 청도 | 12:20 - 14:50 | 12:20 - 14:50 |
Xe buýt liên tỉnh | HaYang 하양 | 06:35 - 08:15 | 20:30 - 22:10 |
Xe buýt liên tỉnh | HongCheon 홍천 | 10:20 - 15:10 | 16:50 - 21:40 |
Xe buýt liên tỉnh | HoengSeong 횡성 | 10:20 - 14:20 | 16:50 - 20:50 |
xe buýt cao tốc | SeoUlGyeongBu 서울경부 | 00:30 - 04:40 | 20:00 - 00:10 |
xe buýt cao tốc | GwangJu Yu SeuKweEo 광주(유ㆍ스퀘어) | 08:00 - 11:40 | 20:30 - 00:10 |
xe buýt cao tốc | JeonJu 전주 | 07:50 - 11:50 | 18:40 - 22:40 |
xe buýt cao tốc | NakDongGang Hyu SangHaeng 낙동강(휴)상행 | 06:30 - 08:20 | 17:00 - 18:50 |
UlSan Hướng dẫn Vị trí và Bản đồ
- Address : 133, Hwahap-ro, Nam-gu, Ulsan, Republic of Korea
Hướng dẫn đặt vé và mua vé xe buýt
Đối với xe buýt liên tỉnh, bạn có thể đặt vé trên các trang web "txbus.t-money.co.kr" hoặc "bustago.or.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- BUSTAGOXe buýt liên tỉnh
- T-MoneyXe buýt liên tỉnh
Bạn có thể đặt vé xe buýt cao tốc trên trang web "kobus.co.kr".Vui lòng thay đổi ngôn ngữ sang ngôn ngữ bạn muốn bằng cách sử dụng tùy chọn ở góc trên cùng bên phải.
- KOBUS Webxe buýt cao tốc